- Từ điển Việt - Nhật
Thực đơn định sẵn
n, exp
こーすりょうり - [コース料理]
- thực đơn định sẵn theo phần người: _人分のコース料理
- món ăn ở đầu danh sách thực đơn định sẵn: コース料理の最初に出る料理
Xem thêm các từ khác
-
Thở gấp
いきがきれる - [息が切れる] -
Thở hổn hển
いきをきらす - [息を切らす], きそくえんえん - [気息奄奄] - [khÍ tỨc yỂm yỂm], vừa chạy vừa thở hổn hển: 息を切らして走る,... -
Thở không ra hơi
いきをきらす - [息を切らす], きそくえんえん - [気息奄奄] - [khÍ tỨc yỂm yỂm], vừa chạy vừa thở hổn hển (thở... -
Thở phào
いきがつける - [息が吐ける], thở phào nhẹ nhõm khi có tiền vào tài khoản: 入金があってやっと息が吐(つ)けた, -
Thở ra mang tai
へとへと -
Thở vào
ふきこむ - [吹き込む], lại phà hơi nóng vào ~: ~に再び熱い息を吹き込む, Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~:... -
Thể allatum
アラタたい - [アラタ体] -
Thể allatum (sinh vật học)
アラタたい - [アラタ体], hóc môn thể allatum: アラタ体ホルモン -
Thể bán dẫn vô định hình
アモルファスはんどうたい - [アモルファス半導体] -
Thể bị động
うけみ - [受け身], bài giảng về thể bị động vẫn còn sâu trong trí nhớ của tôi: 暗記中心の受け身の授業を受ける,... -
Thể chai
カルス -
Thể chất
てんけい - [典型], たいしつ - [体質], たいかく - [体格] -
Thể chế
たいせい - [体制], エスタブリシュメント -
Thể chế tiền tệ Châu Âu
おうしゅうつうかきこう - [欧州通貨機構] -
Thể cách
たいかく - [体格], けいしき - [形式] -
Thể cấu thành
オルグ -
Thể diện
てんせい - [天性], てまえ - [手前] -
Thể dục
たいめん - [体面] -
Thể dục buổi sáng
あさげいこ - [朝稽古] - [triỀu kÊ cỔ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.