- Từ điển Việt - Nhật
Theo chu kỳ
Tin học
しゅうきてきに - [周期的に]
Xem thêm các từ khác
-
Theo cách này
このように - [この様に], こう, このようなほうほう - [このような方法], こんなふうに - [こんな風に], tôi có thể... -
Theo cách riêng
いちりゅう - [一流], Đó là cách nghĩ của chỉ riêng anh ta.: それは彼一流の考え方だよ。, lối mỉa mai của riêng anh... -
Theo cách đó
あんなふうに - [あんな風に], そんなふうに - [そんな風に], Đừng có mà hành động theo cách đó.: あんなふうに行動しない -
Theo công thức
こうしき - [公式] -
Theo dòng
ストリーム -
Theo dõi
かんさつ - [観察], みおくる - [見送る], みはる - [見張る], みまもる - [見守る], トラック, bố mẹ theo dõi hành động... -
Theo dõi hạch toán riêng thu nhập của hoạt động được miễn giảm thuế
げんぜい・めんぜいそちをうけるかつどうからのしょとくをべっこにかいけいかんりする - [減税・免税措置を受ける活動からの所得を別箇に会計管理する] -
Theo dõi kiểm định an ninh
あんぜんほごかんさしょうせき - [安全保護監査証跡] -
Theo dõi kiểm định an toàn
あんぜんほごかんさしょうせき - [安全保護監査証跡] -
Theo dõi kiểm định bảo mật
あんぜんほごかんさしょうせき - [安全保護監査証跡] -
Theo dõi ngoài bảng cân đối kế toán
ばらんすしーとがいにきさいする - [バランスシート外に記載する] -
Theo dõi vận hành
モニター -
Theo dấu
ついずいする - [追随する], ついじゅうする - [追従する], たどる - [辿る] -
Theo dấu lỗi
しょうがいついせき - [障害追跡] -
Theo giá
じゅうか - [従価], category : 対外貿易 -
Theo giá danh nghĩa
がくめんで - [額面で] -
Theo gót
あとをおう - [あとを追う] -
Theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất)
てぃーきゅーじょうけん - [ティーキュー条件], category : 対外貿易 -
Theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất )
みちゃくひんばいばいじょうけん - [未着品売買条件], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.