- Từ điển Việt - Nhật
Theo dõi kiểm định bảo mật
Tin học
あんぜんほごかんさしょうせき - [安全保護監査証跡]
Xem thêm các từ khác
-
Theo dõi ngoài bảng cân đối kế toán
ばらんすしーとがいにきさいする - [バランスシート外に記載する] -
Theo dõi vận hành
モニター -
Theo dấu
ついずいする - [追随する], ついじゅうする - [追従する], たどる - [辿る] -
Theo dấu lỗi
しょうがいついせき - [障害追跡] -
Theo giá
じゅうか - [従価], category : 対外貿易 -
Theo giá danh nghĩa
がくめんで - [額面で] -
Theo gót
あとをおう - [あとを追う] -
Theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất)
てぃーきゅーじょうけん - [ティーキュー条件], category : 対外貿易 -
Theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất )
みちゃくひんばいばいじょうけん - [未着品売買条件], category : 対外貿易 -
Theo hình thức mới
しんしき - [新式], vũ khí theo hình thức mới: 新式武器 -
Theo học
がくしゅうする - [学習する] -
Theo kiểu tế bào
セルラー -
Theo kiểu ô
セルラー -
Theo kiểu đó
あんなふうに - [あんな風に], Đừng có mà hành động theo kiểu đó.: あんなふうに行動しない -
Theo kiện
ていそ - [提訴する], kiện nhà sản xuất phần mềm lớn: その大手ソフトウェア会社を提訴する, đệ trình đơn kiện... -
Theo kịp
まにあう - [間に合う], おいつく - [追いつく] -
Theo lời giáo sư
きょうじゅのろんせつによると - [教授の論説によると], きょうじゅのはなしによると - [教授の話によると] -
Theo lối Mỹ
あめりかりゅうに - [アメリカ流に], あめりかふうに - [アメリカ風に] -
Theo lối này
このように - [この様に], こう, このようなほうほう - [このような方法], こんなふうに - [こんな風に] -
Theo máy
とくていマシンむけ - [特定マシン向け]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.