- Từ điển Việt - Nhật
Thiết bị đưa trở lại kích thước yêu cầu
Kỹ thuật
リサイザ
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị được cài đặt chương trình tự động.
えーぴーてぃー - [APT] -
Thiết bị được cài đặt chương trình tự động mở rộng
いーえっくすえーぴーてぃー - [EXAPT] -
Thiết bị được phân cụm
クラスタそうち - [クラスタ装置] -
Thiết bị đầu cuối dữ liệu
データたんまつそうち - [データ端末装置] -
Thiết bị đầu cuối dữ liệu (DTE)
ディーティーイー -
Thiết bị đầu cuối kiểm thử
しけんたんまつ - [試験端末] -
Thiết bị đầu cuối kiểm tra
しけんたんまつ - [試験端末] -
Thiết bị đầu cuối kiểm tra thẻ tín dụng
クレジットカードよしんしょうかいようたんまつ - [クレジットカード与信照会用端末] -
Thiết bị đầu cuối máy tính
コンピュータたんまつ - [コンピュータ端末] -
Thiết bị đầu cuối thông minh
インテリジェントターミナル -
Thiết bị đầu cuối tự động
むじんたんまつ - [無人端末] -
Thiết bị đầu cuối đồ họa
グラフィックスターミナル -
Thiết bị đầu trên
じょういきしゅ - [上位機種] -
Thiết bị đầu vào hỗ trợ
ほじょにゅうりょくそうち - [補助入力装置] -
Thiết bị đẩy
おくりそうち - [送り装置] -
Thiết bị đặt lại
リーセッタ -
Thiết bị đọc cạc
カードよみとりきこう - [カード読取り機構], カードよみとりそうち - [カード読み取り装置], カードよみとりそうち... -
Thiết bị đọc thẻ
カードよみとりきこう - [カード読取り機構], カードよみとりそうち - [カード読み取り装置], カードよみとりそうち... -
Thiết bị đục lỗ băng
テープせんこうそうち - [テープ穿孔装置] -
Thiết bị để mở thùng
アンケーサ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.