- Từ điển Việt - Nhật
Thuê người làm
v
やとう - [雇う]
Xem thêm các từ khác
-
Thuê nhà
いえをかりる - [家を借りる] -
Thuê phòng
まがり - [間借りする] -
Thuê phụ thu hối đoái
かわせさがくほせいかんぜい - [為替差額補正関税] -
Thuê tài sản
リース -
Thuê tàu
ようせん - [傭船], ようせん - [用船], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thuê tàu bao
そうかつうんちんようせん - [総括運賃用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu chuyến
ていこうかいようせん - [定航海用船], ていわたるようせん - [定航用船], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thuê tàu chuyến khứ hồi
ふっこうようせん - [復興用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu chuyến một lượt
かたみちようせん - [片道用船], たんこうようせん - [単行用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu chợ
ていきせんようせん - [定期船用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu cả phí
ほうかつようせん - [包括用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu trơn
はだかようせん - [裸用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu tịnh
じゅんようせん - [純用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu đến bến
びょうちようせん - [錨地用船], category : 対外貿易 -
Thuê tàu định hạn
ていきようせん - [定期用船], category : 対外貿易 -
Thuê xe
カーレント, レンタカー -
Thuần
いき - [粋], ストレート -
Thuần hậu
ぜんりょうな - [善良な] -
Thuần khiết
き - [生], じゅんけつ - [純潔], ていけつ - [貞潔], ピュア -
Thuần nhất
きんしつ - [均質]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.