- Từ điển Việt - Nhật
Thuật
Mục lục |
adj
ものがたる - [物語る]
しゅだん - [手段]
こうじゅつする - [後述する]
Xem thêm các từ khác
-
Thuật bói toán
えきだん - [易断] - [dỊ ĐoẠn] -
Thuật bói toán dựa vào tướng mạo
にんそううらない - [人相占い] - [nhÂn tƯƠng chiẾm] -
Thuật bắn cung
きゅうじゅつ - [弓術], きゅうどう - [弓道], yêu thích thuật bắn cung: 弓術愛好, người ham thích thuật bắn cung: 弓術愛好家 -
Thuật chiêm tinh
ほしうらない - [星占い], せんせいじゅつ - [占星術], アストロロジー, dobutsu-uranai nghĩa là thuật chiêm tinh dựa theo... -
Thuật cưỡi ngựa
ばじゅつ - [馬術], những người tham gia cuộc thi đua ngựa đều xuất thân từ những nước giàu có.: 馬術競技の参加者は豊かな国の出身である,... -
Thuật duy linh
こうしんじゅつ - [降神術] - [giÁng thẦn thuẬt] -
Thuật giả kim
れんきんじゅつ - [錬金術], không có thuật luyện kim ngay tức khắc: 節約に勝る錬金術はない。, nhà luyện kim thời trung... -
Thuật gọi hồn
れいばい - [霊媒], khả năng gọi hồn: 霊媒の能力 -
Thuật in hai chiều
そうほうこういんさつ - [双方向印刷] -
Thuật khắc hình trên bản kẽm
フォトグラビア -
Thuật luyện kim
れんきんじゅつ - [錬金術], không có thuật luyện kim ngay tức khắc: 節約に勝る錬金術はない。, nhà luyện kim thời trung... -
Thuật làm đồ gốm kiểu mới
ニューセラミックス -
Thuật làm đồ gốm kỹ thuật
エンジニアリングセラミックス -
Thuật lại
ものがたる - [物語る], はなす - [話す], かたる - [語る], かたらう - [語らう], thuật lại kinh nghiệm về cái gì: ~としての経験について語る,... -
Thuật ngữ
ようご - [用語], じゅつご - [術語], せんもんようごしゅう - [専門用語集], ターム, ようご - [用語] -
Thuật ngữ ghép
ふくごうご - [複合語] -
Thuật ngữ gốc
グループテクノロジー -
Thuật ngữ liên quan
かんれんご - [関連語]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.