- Từ điển Việt - Nhật
Thuế thu nhập tính trước, thu sau
Kinh tế
くりのべぜいきん - [繰延税金]
Xem thêm các từ khác
-
Thuế thu nhập đánh tại gốc
げんせんしょとくぜい - [源泉所得税] - [nguyÊn tuyỀn sỞ ĐẮc thuẾ], thuế thu nhập đánh tại gốc (thuế thu nhập khấu... -
Thuế thu được từ các loại xe
じどうしゃしゅとくぜい - [自動車取得税] -
Thuế thời vụ
きせつかんぜい - [季節関税] -
Thuế thị dân
しみんぜい - [市民税] -
Thuế tiêu dùng
ぶっぴんぜい - [物品税], category : 対外貿易 -
Thuế tiêu thụ
しょうひぜい - [消費税], explanation : 1989年4月から導入された間接税で当初税率は3%だった。1997年4月から税率を5%に引き上げ、内1%を地方消費税とした。課税売上高が3千万円以下の事業者は免税となる。また課税事業者でも課税売上高が2億円以下は簡易課税制度を選択できるため、益税との批判もある。簡易課税制度は、売上高の一定割合を仕入取引とみなして納付する消費税を計算するもので、卸売業は90%、小売業80%、製造業70%、サービス業50%が控除割合と定められている。,... -
Thuế trước bạ
とうきぜい - [登記税] -
Thuế trả đũa
ほうふくかんぜい - [報復関税], category : 対外貿易 -
Thuế trọng tải
じゅうりょうぜい - [重量税], とんぜい - [トン税], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thuế trực thu
ちょくせつぜい - [直接税] -
Thuế trực tiếp
ちょくせつぜい - [直接税] - [trỰc tiẾp thuẾ], ちょくぜい - [直税] - [trỰc thuẾ], cân bằng tốt giữa thuế trực tiếp... -
Thuế tài nguyên
しげんぜい - [資源税] -
Thuế vào cửa
にゅうじょうぜい - [入場税] - [nhẬp trƯỜng thuẾ] -
Thuế vụ
ぜいむしょ - [税務署], ぜいむ - [税務] -
Thuế xuất cảng
ゆしゅつにゅうぜい - [輸出入税] -
Thuế xuất khẩu
ゆしゅつかんぜい - [輸出関税], ゆしゅつぜい - [輸出税], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thuế xuất nhập cảng
ゆしゅつにゅうぜい - [輸出入税] -
Thuế đoan
かんぜい - [関税] -
Thuế đánh hai lần
にじゅうぜい - [二重税] - [nhỊ trỌng thuẾ], にじゅうかぜい - [二重課税] - [nhỊ trỌng khÓa thuẾ] -
Thuế đánh theo lợi tức
しょとくぜい - [所得税]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.