- Từ điển Việt - Nhật
Thuốc tách khuôn
Kỹ thuật
はくりざい - [剥離剤]
Xem thêm các từ khác
-
Thuốc táo bón
はらくだし - [腹下し], げざい - [下剤] -
Thuốc tâm thần
こうせいしんやく - [向精神薬] - [hƯỚng tinh thẦn dƯỢc] -
Thuốc tây
せいようやく - [西洋薬], かがくやくひん - [化学薬品] -
Thuốc tê
ますいやく - [麻酔薬] -
Thuốc tẩy cacbon
カーボンリムーバ -
Thuốc tẩy trung tính
ちゅうせいせんざい - [中性洗剤] - [trung tÍnh tẨy tỄ], lọ nước rửa chén bát trung tính này chống vi khuẩn bảo vệ da... -
Thuốc tẩy tổng hợp
ごうせいせんざい - [合成洗剤] - [hỢp thÀnh tẨy tỄ], giảm bớt lượng sử dụng thuốc tẩy tổng hợp: 合成洗剤の使用を減らす,... -
Thuốc từ dược liệu
生物由来医薬品 -
Thuốc uống
のみぐすり - [飲薬], のみぐすり - [飲み薬] - [Ẩm dƯỢc], do cô ấy yếu nên lúc nào cũng phải dùng thuốc uống: 彼女の身体が弱く飲み薬に親しみがちです -
Thuốc viên
がんやく - [丸薬] -
Thuốc vẽ
ペイント -
Thuốc vẽ màu nước
すいさいえのぐ - [水彩絵の具] - [thỦy thÁi hỘi cỤ] -
Thuốc xoa
ぬりぐすり - [塗薬], ぬりぐすり - [塗り薬], とさつざい - [塗擦剤] - [ĐỒ sÁt tỄ] -
Thuốc xoa vết thương
なんこう - [軟膏], きずぐすり - [疵薬] - [tỲ dƯỢc], きずぐすり - [傷薬] - [thƯƠng dƯỢc], thuốc xoa vết thương dùng... -
Thuốc xông
くんじょうざい - [燻蒸剤] - [* chƯng tỄ], くんじょうざい - [熏蒸剤] - [* chƯng tỄ] -
Thuốc xúc miệng
うがいやく - [鵜飼薬], nuốt thuốc xúc miệng: 鵜飼薬を飲み込む, thuốc xúc miệng để đề phòng cao răng: 歯石防止用鵜飼薬 -
Thuốc xổ
げざい - [下剤], thuốc xổ chứa chất chiết xuất từ cây lô hội: アロエを含んだ下剤, sử dụng thuốc xổ thường xuyên:... -
Thuốc đau bao tử
いちょうやく - [胃腸薬] -
Thuốc đau bụng
キノホルム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.