- Từ điển Việt - Nhật
Thu chi
Mục lục |
v
しゅうしする - [収支する]
Kinh tế
しゅうし - [収支]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Thu chi ngoại thương
ぼうえきしゅうし - [貿易収支], cải thiện cán cân thu chi ngoại thương quốc gia sau một thời gian tồi tệ.: 国の貿易収支が一時悪くなってから改善する,... -
Thu chi phi mậu dịch
ぼうえきがいしゅうし - [貿易外収支], explanation : 貿易外取引による海外収支。国際収支統計では、これから資本取引を除いた貿易外経常収支が貿易外収支とされる。 -
Thu cất
おさめる - [収める] -
Thu dọn
そうじする - [掃除する], せいとんする - [整頓する], しまつ - [始末する] -
Thu giấy phép
きょかしょうをうけとる - [許可証を受取る] -
Thu gom
かきあつめる - [かき集める], thu gom tất cả những gì có thể trong nhà: 家にある持ち物をすべてかき集める -
Thu gom rác
ガベジコレクション -
Thu góp tiền
ととのえる - [整える] -
Thu gọn
ちぢめる - [縮める], せいびする - [整備する], かんりゃくにする - [簡略にする] -
Thu hoạch
あがり - [上がり], かりいれる - [刈り入れる], かりとる - [刈り取る], しゅうかく - [収穫する], とりいれる - [取り入れる],... -
Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm
あきおち - [秋落ち] - [thu lẠc] -
Thu hút
ひきつける - [引き付ける], こうぼ - [公募する], あびる - [浴びる], あつめる - [集める], アトラクティブ, アピール,... -
Thu hút rộng rãi
こうぼ - [公募する] -
Thu hút vốn
ひきがねをゆうちする - [引き金を誘致する] -
Thu hẹp
しゅくしょうする - [縮小する] -
Thu hẹp lại
せばめる - [狭める], thu hẹp khoảng cách: 間隔を ~ -
Thu hẹp sản xuất
生産の縮小 -
Thu hẹp tín dụng
しんようしゅうしゅく - [信用収縮], category : 金融, explanation : 企業に資金需要があっても、金融機関が十分に貸せないなど、金融市場での資金供給が細る現象を「信用収縮」という。///日本では、不良債権処理を進めるとともに自己資本比率を維持するために、銀行が企業などへの貸出資産の圧縮に動く動く傾向が見られ、貸し渋りや貸金回収などによる信用収縮を通じて、実体経済が更に悪化する懸念が強まっている。///また、国際金融市場でも、ヘッジファンド危機を契機に、欧米の金融機関などにリスク回避の動きが強まり、世界的な信用収縮が懸念されている。,... -
Thu hồi
かいしゅう - [回収], かいしゅうする - [回収する], てっかい - [撤回する], てっきょする - [撤去する], とりもどす... -
Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã xóa sổ kế toán
かいけいちょうぼからまっしょうされたふりょうさいけんのかいしゅう - [会計帳簿から抹消された不良債権の回収]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.