- Từ điển Việt - Nhật
Tiêu chuẩn khói thải
Kỹ thuật
ばいえんはいしゅつきじゅん - [ばい煙排出基準]
Xem thêm các từ khác
-
Tiêu chuẩn kinh doanh
デファクト・スタンダード, explanation : 事実上の標準。国が決める標準などではなく、市場において消費者が大量に利用することにより、それが標準となることをいう。 -
Tiêu chuẩn kiểm tra
けんさきじゅん - [検査基準] -
Tiêu chuẩn kế toán
かいけいきじゅん - [会計基準], category : 制度・法律, explanation : 貸借対照表や損益計算書などの財務諸表は、決められた会計基準に従って作成されるが、すべての企業が同一の基準で決算を行っているわけではない。財務指標を利用して投資判断を行う場合は、その企業がどのような会計基準で財務諸表を作成したのかを確認することが重要である。///会計基準は、同一国の中でも選択の幅があり、また、国際間では更に幅広い会計基準が存在する。///現在、「国際会計基準」という統一基準が作成されつつある。///日本でもこのような状況を反映して、従来の「個別財務諸表」を中心とした制度から、「連結財務諸表」を中心とした制度への転換がはかられた。,... -
Tiêu chuẩn kế toán quốc tế
こくさいかいけいきじゅん - [国際会計基準], explanation : 2000年3月決算から、日本企業の財務諸表が国際会計基準に適合するようになった。この基準は、連結決算制度、資産の時価評価、環境会計など新しい基準が適用されている。,... -
Tiêu chuẩn kỹ thuật
ぎじゅつひょうじゅん - [技術標準] -
Tiêu chuẩn lựa chọn
ちゅうしゅつきじゅん - [抽出規準] -
Tiêu chuẩn mặt hiển thị
ビューへいめんほうせん - [ビュー平面法線] -
Tiêu chuẩn mặt trình bày
ビューへいめんほうせん - [ビュー平面法線] -
Tiêu chuẩn nông nghiệp nhật bản
にほんのうりんきかく - [日本農林規格] - [nhẬt bẢn nÔng lÂm quy cÁch], ジャス -
Tiêu chuẩn nội bộ công ty
しゃないひょうじゅん - [社内標準] -
Tiêu chuẩn quân sự Mỹ
べいこくぐんようきかく - [米国軍用規格] -
Tiêu chuẩn thiết kế
せっけいきじゅん - [設計基準] -
Tiêu chuẩn thống nhất
とういつスタンダード - [統一スタンダード] -
Tiêu chuẩn toàn cầu
グローバル・スタンダード, explanation : 世界標準を意味する。特に企業活動は世界を1つの市場として、国境を越えた行動をするためには、生産・販売・会計・管理など世界共通の方法や基準に合わせなければならない。///国際会計基準、通信プロトコル基準、ビジネスモデル、ソフトウェア基準など、多くの基準があり、その世界基準をグルーバル・スタンダードと呼ぶ。,... -
Tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu mô hình sản phẩm
えすてぃいーぴー - [STEP] -
Tiêu chuẩn trích dẫn
いんようきじゅん - [引用基準] -
Tiêu chuẩn và các thông số kĩ thuật trong quân đội
えむあいえる - [MIL] -
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん - [労働安全・衛生基準] -
Tiêu chuẩn vệ sinh về hóa học
化学的衛生基準 -
Tiêu chuẩn đánh giá
はんだんきじゅん - [判断規準] - [phÁn ĐoẠn quy chuẨn], はんだんきじゅん - [判断基準] - [phÁn ĐoẠn cƠ chuẨn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.