Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiến vọt

v

ひやく - [飛躍する]

Xem thêm các từ khác

  • Tiến đến

    のぞむ - [臨む], tiến đến cuộc thi đấu không hề thất bại: その試合に無敗で臨む
  • Tiến độ

    しんど - [進度]
  • Tiếng

    ボイス, トーン, こくご - [国語], こえ - [声], ご - [語], おん - [音], tiếng nhật: 日本語, nếu nghe thấy (tiếng chuông...
  • Tiếng (động)

    おん - [音], nếu nghe thấy (tiếng chuông kêu liên tục) báo động hỏa hoạn thì ngay lập tức rời khỏi tòa nhà theo đường...
  • Tiếng A-rập

    アラビアご - [アラビア語]
  • Tiếng Ai len

    アイルランドご - [アイルランド語], tiếng ai len cổ: 古アイルランド語, hình như tôi đã nói tiếng ai len trước khi tôi...
  • Tiếng Ainu

    ユーカラ
  • Tiếng Amharic

    アムハリクご - [アムハリク語], tôi không biết tiếng amharic: アムハリク語ができない, viết thư bằng tiếng amharic: アマハリク語で手紙を書いている
  • Tiếng Anh

    えいご - [英語], anh ta chào bằng một thứ tiếng anh lưu loát.: 彼は流暢な英語で挨拶した。, cuốn tiểu thuyết này được...
  • Tiếng Anh bồi

    ピジンイングリッシュ
  • Tiếng Anh khẩu ngữ

    こうごえいご - [口語英語] - [khẨu ngỮ anh ngỮ], chủ yếu được sử dụng trong tiếng anh khẩu ngữ: 主に口語英語で使われる,...
  • Tiếng Anh văn nói

    こうごえいご - [口語英語] - [khẨu ngỮ anh ngỮ], chủ yếu được sử dụng trong tiếng anh khẩu ngữ (tiếng anh văn nói):...
  • Tiếng Ap-ga-ni-xtăng

    アフガン, cứu trợ cho trẻ em ap-ga-ni-xtăng: アフガンの子どもたちを援助する, báo trên mạng bằng tiếng ap-ga-ni-xtăng:...
  • Tiếng Axtec

    アステック, tiếng axtec chắc là khó: アステックは難しでしょう
  • Tiếng Do Thái

    イディッシュご - [イディッシュ語], bạn có thể nói được tiếng do thái không?: あなたはイディッシュ語が話せる?,...
  • Tiếng Esperanto

    エスペラント, tôi biết nói tiếng esperanto: 私はエスペラント語が話せる, tiếng esperanto: エスペラント語, cậu đang...
  • Tiếng Hung ga ri

    はんがりーご - [ハンガリー語]
  • Tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi

    アフリカーンスご - [アフリカーンス語]
  • Tiếng Hàn quốc

    かんこくご - [韓国語] - [hÀn quỐc ngỮ]
  • Tiếng Hán

    かんご - [漢語], tiếng anh vốn xuất phát từ tiếng hán: 漢語系の英語
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top