Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiết kiệm

Mục lục

v

ひきしめる - [引き締める]
のこす - [残す]
せつやくする - [節約する]
như vậy sẽ tiết kiệm thời gian: それは時間の節約になる
せつやく - [節約]
セーブする
けんやく - [倹約する]
tiết kiệm chi phí: 費用を ~
おしむ - [惜しむ]
Tiết kiệm tiền khi có thể, dành dụm tiền khi cần thiết.: 節約できることでは金を使わず、必要なものには金を惜しむな。
あます - [余す]
エコノミー
きんけん - [勤倹]
cần kiệm (tiết kiệm) là một đức tính tốt: 勤倹は美徳だ
cần kiệm (tiết kiệm) là mẹ đẻ của may mắn: 勤勉は幸福を生む
khen ngợi sự cần kiệm (tiết kiệm) của ai: (人)の勤倹さを褒める
きんしゅく - [緊縮]
thất bại về chính sách kinh tế tiết kiệm: 緊縮経済政策の失敗
áp dụng chính sách kinh tế tiết kiệm, khắc khổ: 緊縮経済対策を導入する
kế hoạch tiết kiệm kinh tế: 経済 緊縮計画
tiến hành dự toán tiết kiệm: 緊縮予算政策
けん - [倹]
tiết kiệm không rõ ràng: 賢明ではない倹約
khi trẻ hãy tiết kiệm và khi về già thì hưởng thụ: 若いうちは倹約し、老後に使いなさい
けんやく - [倹約]
Người vợ tiết kiệm: 倹約な女房

Xem thêm các từ khác

  • Tiền

    マネー, ほうきゅう - [俸給], ねんぐ - [年貢], げんきん - [現金], ゲル, きんせん - [金銭], きん - [金], かへい - [貨幣],...
  • Tiền bồi thưởng bảo hiểm

    ほけんばいしょうきん - [保険賠償金]
  • Tiền công

    ほうしゅう - [報酬], てま - [手間], ちんぎん - [賃金], チャージ, こうちん - [工賃] - [cÔng nhẪm], きゅうよ - [給与],...
  • Tiền cước

    うんちん - [運賃], カーテージ
  • Tiền cảnh

    ぜんけい - [前景]
  • Tiền lệ

    はんれい - [判例], ぜんれい - [前例], せんれい - [先例], thiết lập liên minh không tiền lệ với tổ chức phi chính phủ.:...
  • Tiền vệ

    ハーフバック, ハーフ, スイーパー
  • Tiền đấm mồm

    くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền đấm mồm: 口止め料として_円払う, nhận tiền đấm mồm từ ai:...
  • Tiền đề

    ぜんてい - [前提], tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề cho hôn nhân.:...
  • Tiền đồ

    みどころ - [見所], ぜんと - [前途], người thanh niên có tiền đồ xán lạn: ~ のある若者
  • Tiền đồng

    どうか - [銅貨], chúng tôi bỏ những đồng xu 1 xen vào con lợn tiết kiệm: 1セント銅貨はすべて貯金箱に入れている
  • Tiểu thư

    ひめさま - [姫様] - [cƠ dẠng], ひめ - [姫], ごれいじょう - [御令嬢], おじょうさん - [お嬢さん], おじょうさま - [お嬢様],...
  • Tiệc

    パーティー, コンパ, えんかい - [宴会], hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ noel: 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場,...
  • Tiệm

    みせ - [店]
  • Tiện

    ターン
  • Tiện lợi

    べんりな - [便利な], べんり - [便利], べんぎ - [便宜], tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet.: インターネット上で買い物をするという便利さを享受する,...
  • Tiệp khắc

    チェコスロバキア
  • Tiễn

    みおくる - [見送る]
  • Tong tỏng

    だらだら, mồ hôi chảy tong tỏng: 汗が~(と)流れる
  • Toàn tải

    せきさいしゃりょう - [積載車両]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top