Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền đề

n

ぜんてい - [前提]
Tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề cho hôn nhân.: 結婚を前提としたお付き合いができる落ち着いた大人の白人女性を探しています

Xem thêm các từ khác

  • Tiền đồ

    みどころ - [見所], ぜんと - [前途], người thanh niên có tiền đồ xán lạn: ~ のある若者
  • Tiền đồng

    どうか - [銅貨], chúng tôi bỏ những đồng xu 1 xen vào con lợn tiết kiệm: 1セント銅貨はすべて貯金箱に入れている
  • Tiểu thư

    ひめさま - [姫様] - [cƠ dẠng], ひめ - [姫], ごれいじょう - [御令嬢], おじょうさん - [お嬢さん], おじょうさま - [お嬢様],...
  • Tiệc

    パーティー, コンパ, えんかい - [宴会], hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ noel: 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場,...
  • Tiệm

    みせ - [店]
  • Tiện

    ターン
  • Tiện lợi

    べんりな - [便利な], べんり - [便利], べんぎ - [便宜], tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet.: インターネット上で買い物をするという便利さを享受する,...
  • Tiệp khắc

    チェコスロバキア
  • Tiễn

    みおくる - [見送る]
  • Tong tỏng

    だらだら, mồ hôi chảy tong tỏng: 汗が~(と)流れる
  • Toàn tải

    せきさいしゃりょう - [積載車両]
  • Trang hoàng

    かざる - [飾る], しゅうしょく - [修飾する]
  • Trang trải

    せいさんする - [清算する]
  • Trang web

    ウェブ, người quản lý trang web: ウェブ・サイトの管理人, biên tập trang web: ウェブ・ページを編集する, tải về một...
  • Tranh biếm họa

    まんが - [漫画]
  • Tranh mẫu

    てほん - [手本], hệ thống này được thiết kế lấy mẫu là bài giảng truyền thống: そのシステムは、従来どおりの講義方式を手本としている。,...
  • Trao đổi hàng hóa

    しょうひんこうかん - [商品交換], category : 対外貿易
  • Treo cổ

    こうしゅ - [絞首] - [giẢo thỦ], くびをつる - [首をつる], hình phạt treo cổ công khai: 公開の絞首刑, giải thoát cho ai...
  • Triển

    ひろがる - [広がる], はってんする - [発展する], のばす - [延ばす]
  • Triện

    はんこ - [判子], はん - [判], ぎょめいぎょじ - [御名御璽] - [ngỰ danh ngỰ tỶ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top