- Từ điển Việt - Nhật
Tiễn
v
みおくる - [見送る]
Xem thêm các từ khác
-
Tong tỏng
だらだら, mồ hôi chảy tong tỏng: 汗が~(と)流れる -
Toàn tải
せきさいしゃりょう - [積載車両] -
Trang hoàng
かざる - [飾る], しゅうしょく - [修飾する] -
Trang trải
せいさんする - [清算する] -
Trang web
ウェブ, người quản lý trang web: ウェブ・サイトの管理人, biên tập trang web: ウェブ・ページを編集する, tải về một... -
Tranh biếm họa
まんが - [漫画] -
Tranh mẫu
てほん - [手本], hệ thống này được thiết kế lấy mẫu là bài giảng truyền thống: そのシステムは、従来どおりの講義方式を手本としている。,... -
Trao đổi hàng hóa
しょうひんこうかん - [商品交換], category : 対外貿易 -
Treo cổ
こうしゅ - [絞首] - [giẢo thỦ], くびをつる - [首をつる], hình phạt treo cổ công khai: 公開の絞首刑, giải thoát cho ai... -
Triển
ひろがる - [広がる], はってんする - [発展する], のばす - [延ばす] -
Triện
はんこ - [判子], はん - [判], ぎょめいぎょじ - [御名御璽] - [ngỰ danh ngỰ tỶ] -
Triệt
サプレス -
Trong sạch
ピュア, せいじょう - [清浄] - [thanh tỊnh], すっきりと, すかっと, けっぱく - [潔白], けっぱく - [潔白], きよい - [清い],... -
Trung hoà
ちゅうわ - [中和], ちゅうわ - [中和する], kiềm trung hòa axít.: アルカリは酸を中和する。 -
Trung hòa
ニュートラル -
Truyền thống
こゆう - [固有], これい - [古例] - [cỔ liỆt], でんしょう - [伝唱] - [truyỀn xƯỚng], でんしょう - [伝承], でんしょう... -
Truyện
ものがたり - [物語], ぞうし - [草子], イソップものがたり - [イソップ物語], truyện bằng chữ katakana: 仮名草子, truyện... -
Truyện ký
でんせつ - [伝説] -
Trà
ティー, ティ, おちゃ - [お茶], một tách trà: お茶1杯, trà có pha thuốc hen suyễn: ぜんそくの薬を混ぜたお茶, trà nguội:... -
Trào
こぼれる - [零れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.