Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền đóng thuế cho chính quyền

Kinh tế

じょうのうきん - [上納金]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Tiền đạo

    フォワード, ぜんぽう - [前方] - [tiỀn phƯƠng]
  • Tiền đảm bảo ủy thác

    いたくほしょうきん - [委託保証金], category : 取引(売買), explanation : 信用取引を行うために投資家が証券会社に差し入れる担保のこと。///通常保証金は、借りる金額の30%以上が必要である。株式や公社債などの有価証券で代用することもできる。,...
  • Tiền đấm mõm

    はなぐすり - [鼻薬]
  • Tiền đặc quyền tác giả

    とっきょりょう - [特許料] - [ĐẶc hỨa liỆu], thông báo nộp thuế tác giả: 特許料納付予告書
  • Tiền đặt cược

    かけきん - [賭け金] - [ĐỔ kim], người giữ tiền đặt cược: 賭け金の管理者, tiền đặt cược cao: 賭け金の高い, không...
  • Tiền đặt cọc

    よきん - [預金], まえばらい - [前払い], デポジット, てつけきん - [手付け金] - [thỦ phÓ kim], てつけ - [手付け] - [thỦ...
  • Tiền đề chính

    だいぜんてい - [大前提]
  • Tiền đền bù

    そんがいばいしょうきん - [損害賠償金], ばいしょうきんがく - [賠償金額], ほしょうきん - [補償金], category : 対外貿易
  • Tiền đền bù thiệt hại về hoa màu

    のうさくもつにかんするそんがいほしょうきん - [農作物に関する損害補償金], 'related word': 農産物の補償費用
  • Tiền để không tiết lộ bí mật

    くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền để không tiết lộ bí mật: 口止め料として_円払う, nhận tiền...
  • Tiền để không tiết lộ ra ngoài

    くちどめりょう - [口止め料]
  • Tiền định

    うんめい - [運命], せんれい - [先例], けっていろんてき - [決定論的]
  • Tiền ứng trước

    まえばらいきん - [前払い金]
  • Tiền ứng trước của khách hàng

    まえうけきん - [前受金], category : 財政
  • Tiền ứng trước đã nhận được

    まえうけきん - [前受金], category : 財政
  • Tiều phu

    きこり - [木こり]
  • Tiều tuỵ

    よれよれ, やつれる - [窶れる], おんぼろ, tiều tụy vì sốt: 熱病でやつれる
  • Tiều đề của ổ đĩa

    ボリュームはじめラベル - [ボリューム始めラベル]
  • Tiểu ban ITU-T

    アイティーユーティー
  • Tiểu ban ITU-TS

    アイティーユーティーエス, explanation : 【国際電気通信連合・電気通信標準化セクタ】//////国際電気通信連合(itu)で電気通信に関する技術の標準化を担当する部門。電気通信に関する技術を標準化し、勧告を発表している。モデムに関する勧告のvシリーズ、isdnに関する勧告のiシリーズが有名。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top