Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trang trải

adj

せいさんする - [清算する]

Xem thêm các từ khác

  • Trang web

    ウェブ, người quản lý trang web: ウェブ・サイトの管理人, biên tập trang web: ウェブ・ページを編集する, tải về một...
  • Tranh biếm họa

    まんが - [漫画]
  • Tranh mẫu

    てほん - [手本], hệ thống này được thiết kế lấy mẫu là bài giảng truyền thống: そのシステムは、従来どおりの講義方式を手本としている。,...
  • Trao đổi hàng hóa

    しょうひんこうかん - [商品交換], category : 対外貿易
  • Treo cổ

    こうしゅ - [絞首] - [giẢo thỦ], くびをつる - [首をつる], hình phạt treo cổ công khai: 公開の絞首刑, giải thoát cho ai...
  • Triển

    ひろがる - [広がる], はってんする - [発展する], のばす - [延ばす]
  • Triện

    はんこ - [判子], はん - [判], ぎょめいぎょじ - [御名御璽] - [ngỰ danh ngỰ tỶ]
  • Triệt

    サプレス
  • Trong sạch

    ピュア, せいじょう - [清浄] - [thanh tỊnh], すっきりと, すかっと, けっぱく - [潔白], けっぱく - [潔白], きよい - [清い],...
  • Trung hoà

    ちゅうわ - [中和], ちゅうわ - [中和する], kiềm trung hòa axít.: アルカリは酸を中和する。
  • Trung hòa

    ニュートラル
  • Truyền thống

    こゆう - [固有], これい - [古例] - [cỔ liỆt], でんしょう - [伝唱] - [truyỀn xƯỚng], でんしょう - [伝承], でんしょう...
  • Truyện

    ものがたり - [物語], ぞうし - [草子], イソップものがたり - [イソップ物語], truyện bằng chữ katakana: 仮名草子, truyện...
  • Truyện ký

    でんせつ - [伝説]
  • Trà

    ティー, ティ, おちゃ - [お茶], một tách trà: お茶1杯, trà có pha thuốc hen suyễn: ぜんそくの薬を混ぜたお茶, trà nguội:...
  • Trào

    こぼれる - [零れる]
  • Trái

    フルーツ, ひだりがわ - [左側], ひだり - [左], うら - [裏]
  • Trái khoản

    かいかけきん - [買掛金], かいかけさいむ - [買掛債務], category : 財務分析, explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。,...
  • Trán

    ひたい - [額], おでこ - [お凸], hãy đặt tay lên trán của em đi !: おでこに手を置いてください, trán rộng: おでこが広い,...
  • Tráng

    げんぞう - [現像する], phim chỉ chứa những hình ảnh mờ mờ, nên nếu muốn xem thì phải rửa ảnh (rửa phim, tráng phim):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top