- Từ điển Việt - Nhật
Tinh túy
n
エリート
Xem thêm các từ khác
-
Tinh tướng
きょえいしん - [虚栄心], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], なまいき - [生意気] -
Tiên đề
ぜんてい - [前提], こうり - [公理], tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề... -
Tiến hóa
しんか - [進化], Ở Úc có nhiều loài động vật mà chỉ riêng Úc châu mới có. các con vật có quá trình tiến hóa khác hẳn... -
Tiếng Xy-ri
アラムご - [アラム語] -
Tiếng cọt kẹt
きゅうきゅう, chiếc xe đạp cũ của cô ấy mỗi khi đi trên đường lại phát ra những tiếng cót két: 彼女のオンボロ自転車は、道で乗っているときゅうきゅうがした,... -
Tiếng lạch cạch
カタカタ, ラットル, ラトル -
Tiếng rền rĩ
うめきごえ - [うめき声], うなり - [唸り] - [niỆm], gã đàn ông say rượu cất tiếng rền rĩ và nói những lời nói vô nghĩa. :... -
Tiếng than vãn
うめきごえ - [うめき声], gã đàn ông say rượu cất tiếng than vãn và nói những lời nói vô nghĩa. : 支離滅裂になった男性がうめき声を上げて、ばかげたことを言っていた -
Tiếng Ả-rập
アラビアご - [アラビア語], theo ngữ pháp của tiếng Ả rập: アラビア語の語法に適合させる, ian có tham vọng học tiếng... -
Tiếp chuyện
めんせつする - [面接する] -
Tiết kiệm
ひきしめる - [引き締める], のこす - [残す], せつやくする - [節約する], せつやく - [節約], セーブする, けんやく... -
Tiền
マネー, ほうきゅう - [俸給], ねんぐ - [年貢], げんきん - [現金], ゲル, きんせん - [金銭], きん - [金], かへい - [貨幣],... -
Tiền bồi thưởng bảo hiểm
ほけんばいしょうきん - [保険賠償金] -
Tiền công
ほうしゅう - [報酬], てま - [手間], ちんぎん - [賃金], チャージ, こうちん - [工賃] - [cÔng nhẪm], きゅうよ - [給与],... -
Tiền cước
うんちん - [運賃], カーテージ -
Tiền cảnh
ぜんけい - [前景] -
Tiền lệ
はんれい - [判例], ぜんれい - [前例], せんれい - [先例], thiết lập liên minh không tiền lệ với tổ chức phi chính phủ.:... -
Tiền vệ
ハーフバック, ハーフ, スイーパー -
Tiền đấm mồm
くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền đấm mồm: 口止め料として_円払う, nhận tiền đấm mồm từ ai:... -
Tiền đề
ぜんてい - [前提], tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề cho hôn nhân.:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.