- Từ điển Việt - Nhật
Trên không
adv
じょうくう - [上空]
Xem thêm các từ khác
-
Trên không trung
オン・エア -
Trên màn hình
がめんじょう - [画面上] -
Trên mây trên gió
なかぞら - [中空] - [trung khÔng] -
Trên mặt nước
すいじょう - [水上] - [thỦy thƯỢng] -
Trên mặt đất
りくじょう - [陸上], ちじょう - [地上], có thể phát huy những chức năng chiến đấu cả trên mặt đất, dưới nước hay... -
Trên ngang giá
へいかいじょうで - [平価以上で], category : 通貨 -
Trên những con sóng
なみまに - [波間に] - [ba gian], trôi dạt trên những con sóng bất an khi biển động.: 混沌とした不安の波間に漂う, trôi... -
Trên phương diện của đối phương
あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của... -
Trên phố
がいとう - [街頭], phát tờ rơi quảng cáo trên phố.: 街頭でチラシを配る。 -
Trên thực tế
じつは - [実は] -
Trên trời
てんくうに - [天空に] -
Trên tàu
せんじょう - [船上] -
Trên và dưới
うえした - [上下] - [thƯỢng hẠ] -
Trên đây
いじょう - [以上] -
Trên đường
ろじょう - [路上], bọn trẻ nhà anh chơi nhảy dây trên đường: 君の子どもたちが路上でスキップをしていたよ -
Trên đường bộ
ろじょう - [路上], bọn trẻ nhà anh chơi nhảy dây trên đường: 君の子どもたちが路上でスキップをしていたよ -
Trên đường về
きと - [帰途], quyết định ghé vào a trên đường về b: bへの帰途aに立ち寄ることにする, nghỉ cuối tuần ở ~ trên đường... -
Trên đảo
とうない - [島内] - [ĐẢo nỘi], gia đình này đã sinh sống và làm việc nhiều năm tại nông trang trên một hòn đảo xinh... -
Trên đất liền
りくじょう - [陸上], có thể phát huy những chức năng chiến đấu cả trên đất liền, dưới nước hay trên không: 陸上・水上・空中のいずれの戦闘にも機能を発揮できる -
Trên đất nước
こくどのうえに - [国土の上に]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.