Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trôn kim

n

はりのあな - [針の孔] - [CHÂM KHỔNG]

Xem thêm các từ khác

  • Trông chờ

    まちうける - [待ちうける], きたいする - [期待する]
  • Trông coi

    みまもる - [見守る], せわする - [世話する], みる - [看る]
  • Trông coi bảo tàng

    キュレーター
  • Trông có vẻ

    みえる - [見える], trông cô ấy có vẻ rất buồn.: 彼女は悲しそうに ~。
  • Trông có vẻ rẻ tiền

    やすっぽい - [安っぽい], thảm cỏ nhân tạo trong vườn cô ta không cần phải chăm sóc, nhưng chúng trông rẻ tiền: 彼女の庭の人工芝は何の手入れも必要としないが、安っぽい感じだ,...
  • Trông cậy

    たのむ - [頼む], しんらいする - [信頼する], たよる - [頼る]
  • Trông gầy đi khi mặc

    きやせ - [着痩せ] - [trƯỚc sẤu]
  • Trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó)

    きやせ - [着痩せ] - [trƯỚc sẤu]
  • Trông kinh

    けんあく - [険悪], sáng nay anh có bộ mặt trông kinh quá: 今朝はちょっと険悪そうな顔をしてるね
  • Trông lãnh đạm

    すます - [澄ます]
  • Trông mong

    きぼうする - [希望する], きたいする - [期待する], のぞむ - [望む]
  • Trông nghiêm nghị

    すます - [澄ます]
  • Trông nghiêm trang

    すます - [澄ます]
  • Trông ngóng

    まちかまえる - [待ち構える]
  • Trông người bệnh

    びょうにんをかんごする - [病人を看護する], かんじゃをせわする - [患者を世話する], かんじゃをかんごする - [患者を看護する]
  • Trông nhờ

    しんらいする - [信頼する], しんようする - [信用する]
  • Trông nom

    みまもる - [見守る], せわする - [世話する], しゅさい - [主宰する], かいほう - [介抱する], あずかる - [預かる], かいほう...
  • Trông thấy

    みえる - [見える], みとどける - [見届ける], みるみる - [見る見る], めっきり, trẻ con lớn lên trông thấy.: 子供は ~ 大きくなった。,...
  • Trông thờ ơ

    すます - [澄ます]
  • Trông đợi

    まつ - [待つ], きたいする - [期待する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top