- Từ điển Việt - Nhật
Trọng tải ban đầu
Kỹ thuật
イニシャルチャージ
Xem thêm các từ khác
-
Trọng tải bộ phận
パーシャルロード, パートロード -
Trọng tải có ích (tên lửa, vệ tinh)
ペイロード, ペーロード -
Trọng tải của cầu xe
アクスルロード -
Trọng tải dãn nước
はいすいとん - [排水トン], category : 対外貿易 -
Trọng tải dãn nước toàn phần
まんさいはいすいとん - [満載排水トン], まんさいはいすいりょう - [満載排水量], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Trọng tải dãn nước tịnh
けいかはいすいとん - [経過排水トン], けいはいすいとん - [軽排水トン] -
Trọng tải hàng hoá
さいかじゅうりょう - [載貨重量], せきさいかもつじゅうりょう - [積載貨物重量], せきさいとん - [積載トン], せきさいのうりょく... -
Trọng tải ngắt
オフロード -
Trọng tải ngừng
オフロード -
Trọng tải nhẹ
ライトロード -
Trọng tải phân phối
ディストリビューテッドロード -
Trọng tải toàn bộ
トータルロード, フルロード -
Trọng tải toàn bộ của xe
グロスビークルウエート -
Trọng tải toàn phần
さいかじゅうりょう - [載貨重量], じゅうりょううんちんかもつ - [重量運賃貨物], せきさいじゅうりょうとんすう... -
Trọng tải tối đa
さいだいしつりょう - [最大質量], マキシマムペイロード, マキシマムローディングキャパシチー -
Trọng tải tịnh
かもつせきさいりょうのうりょく - [貨物積載量能力], じゅんせきさいりょう - [純積載量], じゅんようりょう - [純容量],... -
Trọng tải tịnh (tính bằng tấn dung tích)
せきさいかもつじゅうりょう - [積載貨物重量], せきさいとん - [積載トン], category : 対外貿易, category : 対外貿易,... -
Trọng tải đăng ký
とうろくとんすう - [登録トン数], とうろくぼとんすう - [登録簿トン数], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Trọng tải đăng ký toàn phần
とうぼじゅんとんすう - [登簿順トン数], category : 対外貿易 -
Trọng tải đăng ký toàn phần (tàu biển)
そうとうろくとんすう - [相登録トン数], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.