Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trợ cấp hưu trí cho người công nhân

Kinh tế

たいしょくきゅうよひきあてきん - [退職給与引当金]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Trợ cấp làm thêm

    ちょうかきんむてあて - [超過勤務手当] - [siÊu quÁ cẦn vỤ thỦ ĐƯƠng], lĩnh tiền trợ cấp làm thêm giờ: 割増し超過勤務手当てが(主語)に支払われる
  • Trợ cấp mất việc làm

    しつぎょうてあて - [失業手当]
  • Trợ cấp nhà nước

    こっかほじょ - [国家補助], category : 対外貿易
  • Trợ cấp nhập khẩu

    ゆにゅうしょうれいきん - [輸入奨励金], ゆにゅうほじょきん - [輸入補助金], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Trợ cấp thôi việc

    たいしょくてあて - [退職手当], かいこてあて - [解雇手当て], かいこてあて - [解雇手当], nhận tiền trợ cấp thôi...
  • Trợ cấp trọn đời

    しゅうしんねんきん - [終身年金], category : 年金・保険, explanation : 年金の受取方法の種類の一つ。///受給者が生存している限り受取れるもの。///日本の公的年金は、あとの世代の支払いを原資にしているため、終身年金が原則である。,...
  • Trợ cấp xuất khẩu

    ゆしゅつしょうれいきん - [輸出奨励金], category : 対外貿易
  • Trợ giá

    ほじょきん - [補助金]
  • Trợ giáo

    じょきょうじゅ - [助教授]
  • Trợ giúp

    きょうちょう - [協調], アシスト, えんご - [援護する], きょうちょうする - [協調する], さんじょ - [賛助する], ほさ...
  • Trợ giúp bàn phím

    キーボードヘルプ
  • Trợ giúp trực tuyến

    オンラインヘルプ
  • Trợ giảng viên môn ngoại ngữ

    がいこくごじょしゅきょうし - [外国語助手教師], trợ giảng môn ngoại ngữ của trường đại học ngoại ngữ hà nội:...
  • Trợ lí giám đốc

    アシマネ, アシスタントディレクター, nếu anh có bất kì câu hỏi nào, đừng ngại hỏi tôi hoặc trợ lý giám đốc taro:...
  • Trợ lí phụ trách tài vụ

    アシスタントパーサー
  • Trợ lý

    てつだいて - [手伝い手] - [thỦ truyỀn thỦ], アッシスタント, アシスタント, ほさ - [補佐する], được nhận vào làm...
  • Trợ lý giám đốc

    アシスタントディレクター, かんりほさしょく - [管理補佐職], ふくしはいじん - [副支配人], category : 対外貿易
  • Trợ lực

    じょりょくする - [助力する], とりあげる - [取り上げる]
  • Trợ thủ

    じょしゅ - [助手], じもく - [耳目]
  • Trợ thủ đắc lực

    にょうぼうやく - [女房役] - [nỮ phÒng dỊch]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top