- Từ điển Việt - Nhật
Trong túi
n
なかがくし - [中衣嚢] - [TRUNG Y NANG]
なかがくし - [中衣くし] - [TRUNG Y]
Xem thêm các từ khác
-
Trong tương lai
のち - [後], こんご - [今後] -
Trong tưởng tượng
かくう - [架空], tất cả những nhân vật trong vở kịch đều là tưởng tượng.: このドラマの登場人物は全て架空のものだ。,... -
Trong tầm tay
てのとどくところ - [手の届く所] - [thỦ giỚi sỞ] -
Trong tầm với
てじか - [手近か] - [thỦ cẬn] -
Trong tỷ lệ...
わりに - [割に] -
Trong tỉnh
けんない - [県内] - [huyỆn nỘi], sự di chuyển căn cứ địa của quân đội mỹ trong tỉnh: 県内での米軍基地の移転 -
Trong vòng
いない - [以内], hãy trả lời trong vòng 5 ngày tới.: 5日 ~ 返事してください。 -
Trong vòng buổi sáng
ごぜんちゅう - [午前中], cả buổi sáng: 午前中いっぱい, sự thực là con đã coi phim suốt cả sáng: えっと、実は、午前中ずっとテレビを見てました...,... -
Trong vòng bí mật
ひちゅう - [秘中] - [bÍ trung] -
Trong vòng một năm
いちねんいないに - [一年以内に], xây nhà trong vòng 1 năm: 一年以内に家を建てる, du học trong vòng 1 năm: 一年以内に留学する,... -
Trong vùng
ちょうない - [町内], じもと - [地元], はんいない - [範囲内] -
Trong vắt
すきとおる - [透き通る], emily có đôi mắt xanh trong vắt: エミリーは透き通るような青い目をしている。, ngày xưa nước... -
Trong xe
しゃない - [車内], giữ vệ sinh trong xe: 車内を清潔にする -
Trong xoáy
かちゅう - [渦中], giữa dòng xoáy sâu: 深刻な争いの渦中にあって, trong vòng xoáy ngờ vực: 疑惑の渦中にある -
Trong đó
そのうち -
Tru tréo
どなる, さけぶ - [叫ぶ] -
Trung - Việt
ちゅうごく.べとなむ - [中国.ベトナム] -
Trung Cận Đông
ちゅうきんとう - [中近東] -
Trung Hoa
ちゅうか - [中華], thật là không trung thực! người ta nói đây là những món ăn nhật bản. nhưng thực ra, đó không phải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.