- Từ điển Việt - Nhật
Truyền thông điệp
Tin học
メッセージてんそう - [メッセージ転送]
メッセジてんそう - [メッセジ転送]
Xem thêm các từ khác
-
Truyền thông điệp bằng nhiều khối
マルチブロックメッセージでんそう - [マルチブロックメッセージ伝送] -
Truyền thông đồng bộ nhị phân
2しんデータどうきつうしん - [2進データ同期通信] -
Truyền thần
しょうぞうがをかく - [肖像画を描く] -
Truyền thụ
でんじゅ - [伝授], さずける - [授ける] -
Truyền thống gia đình
でんか - [伝家] - [truyỀn gia], rút thanh bảo đao gia truyền: 伝家の宝刀を抜く -
Truyền thống học tập
がくふう - [学風] - [hỌc phong] -
Truyền tin
ひろめる - [広める], つかい - [使いする], つうしん - [通信する] -
Truyền trên dải tần cơ sở
ベースバンドでんそう - [ベースバンド伝送] -
Truyền tín hiệu tương tự
アナログでんそう - [アナログ伝送] -
Truyền tụng
しょうさんする - [称賛する], さんびする - [賛美する] -
Truyền tốc tự động
じどうへんそく - [自動変速] -
Truyền tốc độ cao
こうそくけたあげ - [高速けた上げ], こうそくてんそう - [高速伝送] -
Truyền tệp tin
ファイルそうしん - [ファイル送信], ファイルてんそう - [ファイル転送] -
Truyền vận
インプット -
Truyền đa giao thức
トンネリング -
Truyền đi
ひろまる - [広まる] -
Truyền đơn
リーフレット, ビラ, びら, でんたん - [伝単] - [truyỀn ĐƠn], せんでんビラ - [宣伝ビラ] -
Truyền đơn công
たんほうこうでんそう - [単方向伝送] -
Truyền đại chúng
いっせいそうしん - [一斉送信], ブロードキャスト -
Truyền đạo
でんどう - [伝道], でんどうする - [伝道する], truyền bá đạo cơ đốc: キリスト教を伝道する, truyền đạo đến ~:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.