- Từ điển Việt - Nhật
Tuyến đường Tokaido
n
とうかいどうせん - [東海道線] - [ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN]
- Tuyệt quá! Bạn đã nhớ hết bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học, phải không? Tôi cá rằng bạn đã nhớ tất cả những sự kiệncủa tuyến đường Tokaido khi bạn là một đứa trẻ đúng không?: すっごい、化学の元素記号全部覚えてるの?君ひょっとして、小さいころ東海道線の駅名全部覚えてたりしてた?
Xem thêm các từ khác
-
Tuyến đường Toyoko
とうよこせん - [東横線] - [ĐÔng hoÀnh tuyẾn] -
Tuyến đường biển
うみじ - [海路] - [hẢi lỘ], かいろ - [海路] - [hẢi lỘ], なみじ - [波路] - [ba lỘ], luật lệ đường biển: 海路規則,... -
Tuyến đường không
こうくうこうろ - [航空航路] -
Tuyến đường nước ngoài
がいこくこうろ - [外国航路] - [ngoẠi quỐc hÀng lỘ] -
Tuyến đường sắt
てつどうせんろ - [鉄道線路], category : 対外貿易 -
Tuyến đường sắt chính của Nhật Bản
にっぽうほんせん - [日豊本線] - [nhẬt phong bẢn tuyẾn] -
Tuyến đỏ
あかせん - [赤線] - [xÍch tuyẾn], hiệp định tuyến đỏ: 赤線協定 -
Tuyến đờng biển
かいろ - [海路] - [hẢi lỘ] -
Tuyến độc lập
いちじどくりつ - [一次独立], category : 数学 -
Tuyết
ゆき - [雪], スノー -
Tuyết bụi
こなゆき - [粉雪] - [phẤn tuyẾt], tiếng cót két của giày khi đi trong tuyết bụi: 粉雪を踏んだときのキュッキュッという音 -
Tuyết bột
こなゆき - [粉雪] - [phẤn tuyẾt], tiếng cót két của giày khi đi trong tuyết bột: 粉雪を踏んだときのキュッキュッという音 -
Tuyết còn sót lại
ざんせつ - [残雪] - [tÀn tuyẾt] -
Tuyết len
ヘア -
Tuyết lở
なだれ - [雪崩] -
Tuyết mỏng và dễ tan
あわゆき - [泡雪], あわゆき - [淡雪] -
Tuyết mới
しんせつ - [新雪] -
Tuyết nhân tạo
じんこうゆき - [人工雪] - [nhÂn cÔng tuyẾt] -
Tuyết nhẹ
こゆき - [小雪] - [tiỂu tuyẾt], あわゆき - [泡雪], あわゆき - [淡雪], tuyết nhẹ vào mùa xuân: 春の淡雪, tan chảy như...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.