- Từ điển Việt - Nhật
Unimog
Kỹ thuật
ウニモク
Xem thêm các từ khác
-
Unisys
ユニシス -
Uran
ウラン, ウラル, ウラニウム, tôi cũng nghĩ vậy. thật không thể tin được rằng người ta pha trộn chất uran vào trong xô... -
Uranium
ウラニウム, chất uranium không thích hợp sử dụng trong quân đội: 軍事使用に適さないウラニウム, gia tăng nồng độ... -
Uranium nghèo
れっかうらん - [劣化ウラン], bị nhiễm chất phóng xạ uranium: 劣化ウラン弾による被ばく -
Uretan
ウレタン, category : 化学,塗装, explanation : ウレタン結合の意味。ウレタンバンパー・ウレタンクリアーなどの略称に使われます。ウレタンバンパーとはとても柔らかいバンパーですが、再生が利かないので現在は生産していません。ウレタンクリアーとは現在もっとも主流のクリアーの事です。,... -
Urugoay
ウルグアイ, ウルグゥイ -
Urê
にょうそ - [尿素] -
Usenet
ネットニュース, ユーズネット -
Uy danh
いめい - [威名] -
Uy hiếp
きょうかつ - [恐喝], きょうい - [脅威], きょうかつ - [恐喝する], vụ dọa nạt (uy hiếp) xảy ra ở trường học đó:... -
Uy lực
かんけん - [官憲], いせい - [威勢], uy hiếp ai bằng uy lực bên ngoài: 見せかけの威勢で(人)を驚かす, uy lực của... -
Uy lực tài chính
ざいりょく - [財力], explanation : 財産があることによって備わる威力。 -
Uy nghi
そうごん - [荘厳] - [tranh nghiÊm], いぎ - [威儀] -
Uy nghiêm
げんしゅく - [厳粛], おごそか - [厳か], いげん - [威厳], おごそか - [厳か], buổi lễ trang trọng, uy nghiêm: ~ な式典,... -
Uy phong
いふう - [威風] -
Uy quyền
てんきょ - [典拠] - [ĐiỂn cỨ], けんぺい - [権柄] - [quyỀn bÍnh], けんのう - [権能] - [quyỀn nĂng], けんい - [権威], かんけん... -
Uy thế
いせい - [威勢], uy hiếp ai bằng uy lực (uy thế) bên ngoài: 見せかけの威勢で(人)を驚かす, uy lực (uy thế) của người... -
Uy tín
めんもく - [面目], めんぼく - [面目], カリスマ, いしん - [威信], uy tín của cá nhân: 個人が持っているカリスマ, Đó... -
Uy vũ
いぶ - [威武] -
Uy đức
いとく - [威徳]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.