- Từ điển Việt - Nhật
Uy tín
Mục lục |
n
めんもく - [面目]
めんぼく - [面目]
カリスマ
- Uy tín của cá nhân: 個人が持っているカリスマ
- Đó là do Nagashima rất có uy tín đối với mọi người. Chúng ta cần một vị anh hùng mới để thay thế anh ấy: 長嶋さんにはすごいカリスマがあるからね。彼に代わる新しいヒーローが必要だよ
- Uy tín chính trị: 政治的カリスマ
- Một phẩm chất mà các chính trị gia cần đó chính là
いしん - [威信]
- uy tín kinh tế: 経済的威信
- uy tín ngôn ngữ: 言語の威信
- uy tín quốc gia: 国家威信
- uy tín xã hội: 社会的威信
- trên cơ sở uy tín: 威信のある基準の上に
Xem thêm các từ khác
-
Uy vũ
いぶ - [威武] -
Uy đức
いとく - [威徳] -
Uyn
じゃんけん - [じゃん拳] -
Uyn tô toa
じゃんけん - [じゃん拳] -
Uyên bác
しんえん(ちしきの) - [深遠(知識の)], こうだいな - [広大な], はくぶん - [博聞] - [bÁc vĂn] -
Uyên thâm
しんえんな - [深淵な] -
Uyên thâm như bác học
はくがく - [博学] -
Uyên ương
ふうふ - [夫婦], おしどりのしゆう - [おしどりの雌雄] -
Uyển chuyển
ゆうびな - [優美な] -
Uzbekistan
ウズベキスタン, islamic movement of uzbekistan (tên một tổ chức khủng bố thuộc mạng lưới al-qaeda): イスラム運動ウズベキスタン(アル・カイダのネットワークを構成するテロ組織の一つ),... -
Uôm uôm
ゲロゲロ, ếch kêu uôm uôm (à uôm, ộp oạp): ゲロゲロ鳴く〔カエルが〕 -
Uất kim hương
チューリップ -
Uế khí
しゅうき - [臭気], あくしゅう - [悪臭] -
Uỵch
どかと, どかっと -
Uỷ Ban Thương Mại Liên Bang
れんぽうぼうえきいいんかい - [連邦貿易委員会] -
Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)
れんぽうつうしんいいんかい - [連邦通信委員会], れんぽうつうしんきょうかい - [連邦通信協会] -
Uỷ ban công nghệ Unicode
ユニコードぎじゅついいんかい - [ユニコード技術委員会] -
Uỷ ban tư vấn quốc tế về điện thoại và điện báo
シーシーアイティーティー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.