- Từ điển Việt - Nhật
Vô tư
Mục lục |
adj
ふへんふとう - [不偏不党]
ふへん - [不偏]
きょしん - [虚心]
うとい - [疎い]
- Những người công nhân vô tư kia đã vẽ tranh trong suốt buổi họp: その無関心な(疎い)従業員は会議の最中に絵を描いていた
きょしん - [虚心]
- chấp nhận một cách vô tư một quá khứ đầy tội lỗi phải sám hối: こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める
- quay đầu lại một cách vô tư với con đường đã đi qua trong quá khứ: 過去にたどってきた道を虚心に振り返る
- lúc nào cũng vô tư: いつも虚心でいる
さばさば
Xem thêm các từ khác
-
Vô tư lự
のこのこ -
Vô tận
むじんぞう - [無尽蔵], とめどなく - [止めどなく], せいげんなし - [制限なし] -
Vô tội
むざい - [無罪], しろい - [白い], けっぱく - [潔白], イノセント, いじらしい, しろ - [白], tôi hoàn toàn trong sạch (vô... -
Vô vi
むい - [無為] -
Vô vọng
だめ - [駄目], きたいできない - [期待できない], あかん -
Vô ân
おんしらず - [恩知らず] -
Vô ích
むだ - [無駄], むえき - [無益], あかん, からまわり - [空回り] - [khÔng hỒi], からまわりする - [空回りする] - [khÔng... -
Vô ý
うっかり, うっかり, ふちゅうい - [不注意], anh ấy vô ý buột miệng nói này nói nọ khiến cho vợ anh ấy phát khóc: 彼はうっかりあれこれと言ってしまい、妻を泣かせてしまった,... -
Vô ý thức
むいしき - [無意識] -
Vô ý vị
むいみ - [無意味] -
Vô điều kiện
むじょうけん - [無条件] -
Vô đạo
ふにんじょう - [不人情], ふどうとくな - [不道徳な] -
Vô đạo đức
アンモラル -
Vô đức
ふとく - [不徳] -
Vô địch
チャンピオン, ぜつりん - [絶倫], むてきの - [無敵の], ゆうしょう - [優勝] -
Vô định
むげん - [無限] -
Vô định hình
ひしょうしつ - [非晶質] - [phi tinh chẤt], アモルファス -
Vô ơn
ぼうおん - [忘恩], ひとでなし - [人で無し] - [nhÂn vÔ], おんしらず - [恩知らず], tôi đã giúp đỡ, quan tâm đến nó... -
Vôcalit
ボーカリスト, ヴォーカリスト -
Vôcalit (trong ban nhạc)
ヴォーカリスト, nữ vôcalit trong những ban nhạc: 女性ヴォーカリスト, tên một vôcalit nổi tiếng người nhật là ~: ~という名前の有名な日本人ヴォーカリスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.