- Từ điển Việt - Nhật
Vô trách nhiệm
adj
むせきにん - [無責任]
Xem thêm các từ khác
-
Vô trùng
むきん - [無菌] -
Vô trật tự
むちつじょ - [無秩序], ふほう - [不法] -
Vô tuyến
テレビジョン, テレビ, コードレス -
Vô tuyến chất lượng cao
こうひんいテレビジョン - [高品位テレビジョン], こうひんテレビ - [高品位テレビ] -
Vô tuyến truyền hình
テレビビショウ, テレビ, ほうそうテレビ - [放送テレビ] -
Vô tuyến điện
むせんでんしん - [無線電信], むせん - [無線] -
Vô tài
むのう - [無能], ひさいな - [非才な] -
Vô tâm
ぼんやり, むしん - [無心] -
Vô tâm (nghĩa xấu)
きょしん - [虚心], うとい - [疎い], quay đầu lại một cách vô tâm với con đường đã đi qua trong quá khứ: 過去にたどってきた道を虚心に振り返る,... -
Vô tình
むじょう - [無情], ひにんじょう - [非人情] -
Vô tư
ふへんふとう - [不偏不党], ふへん - [不偏], きょしん - [虚心], うとい - [疎い], きょしん - [虚心], さばさば, những... -
Vô tư lự
のこのこ -
Vô tận
むじんぞう - [無尽蔵], とめどなく - [止めどなく], せいげんなし - [制限なし] -
Vô tội
むざい - [無罪], しろい - [白い], けっぱく - [潔白], イノセント, いじらしい, しろ - [白], tôi hoàn toàn trong sạch (vô... -
Vô vi
むい - [無為] -
Vô vọng
だめ - [駄目], きたいできない - [期待できない], あかん -
Vô ân
おんしらず - [恩知らず] -
Vô ích
むだ - [無駄], むえき - [無益], あかん, からまわり - [空回り] - [khÔng hỒi], からまわりする - [空回りする] - [khÔng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.