- Từ điển Việt - Nhật
Vẫy gọi xe tắc xi
v
てをふってたくしーをよぶ - [手を振ってタクシーを呼ぶ]
たくしーをよぶ - [タクシーを呼ぶ]
Xem thêm các từ khác
-
Vẫy vùng
もがく -
Vẫy xe đi nhờ
サムアライド -
Vẫy đến
よびだす - [呼び出す] -
Vận chuyển
うんそうする - [運送する], うんちん - [運賃], うんてんする - [運転する], てんそうする - [転送する], はこぶ - [運ぶ],... -
Vận chuyển bằng xe có động cơ
モーター, モートル -
Vận chuyển hàng không
こうくうゆうびん - [航空郵便] - [hÀng khÔng bƯu tiỆn] -
Vận chuyển đường hàng không
くうゆ - [空輸] -
Vận chuyển đường không
くうゆ - [空輸] -
Vận chuyển đường thuỷ
すいじょうゆそう - [水上輸送] -
Vận dụng
うんよう - [運用], うんよう - [運用する], áp dụng một cách có hiệu quả: ~を実効的に運用する, vận dụng một cách... -
Vận dụng chỉ số
インデックスうんよう - [インデックス運用], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 日経平均株価やtopixといった指標の動きに連動する運用成果を目標とする運用戦略。 -
Vận hành
かどうする - [稼働する], うんようする - [運用する], うんてん - [運転する], うんこうする - [運行する], うんえい... -
Vận hành an toàn
セーフチーオペレーション -
Vận hành hệ thống
システムうんよう - [システム運用], category : 投資信託, explanation : 信託財産の運用について、ファンドマネージャーが、長年の運用経験から習得した投資ノウハウや、近代投資理論を基にした運用ルールを開発し、そのルールに基づいたコンピューター・システムにより機械的に行うことをいう。,... -
Vận hành nghịch
ぎゃくさどう - [逆作動], ぎゃくてん - [逆転] -
Vận hành ngược
ぎゃくてん - [逆転], sự vận hành ngược của chu kỳ giấc ngủ: 睡眠サイクルの逆転 -
Vận hành thuận
せいてん - [正転] -
Vận hành thử
しうんてん - [試運転] -
Vận hành thị trường mở
こうかいしじょうそうさ - [公開市場操作] - [cÔng khai thỊ trƯỜng thao tÁc], vận hành thị trường mở liên bang: 連邦公開市場操作 -
Vận hành tự động
オートマチックオペレーション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.