- Từ điển Việt - Nhật
Vận đơn người giao nhận
Kinh tế
かいそうてんはっこうふなにしょうけん - [回漕店発行船荷証券]
Xem thêm các từ khác
-
Vận đơn nhận bốc
せんそくふなにしょうけん - [船側船荷証券], category : 対外貿易 -
Vận đơn nhận bốc (Mỹ)
ほかんつきふなにしょうけん - [保管付船荷証券], category : 対外貿易 -
Vận đơn nhận hàng
せんそくわたしふなにしょうけん - [船側渡し船荷証券], category : 対外貿易 -
Vận đơn nhập khẩu
ゆにゅうふなにしょうけん - [輸入船荷証券] -
Vận đơn theo hợp đồng thuê tàu
ようせんふなにしょうけん - [用船船荷証券], category : 対外貿易 -
Vận đơn theo lệnh
さしずしきふなにしょうけん - [指図式船荷証券], category : 対外貿易 -
Vận đơn thu cước sau
うんちんにうけにんばらいふなにしょうけん - [運賃荷受人払船荷証券] -
Vận đơn thông báo
ちゃくにつうちさききさいふなにしょうけん - [着荷通知先記載船荷証券], category : 対外貿易 -
Vận đơn trên boong
かんぱんづみふなにしょうけん - [甲板積み船荷証券], ふなづみふなにしょうけん - [船積船荷証券], category : 対外貿易 -
Vận đơn tập hợp
こんさいふなにしょうけん - [混載船荷証券], こんせいふなにしょうけん - [混成船荷証券], category : 対外貿易, category... -
Vận đơn vô danh
むきめいふなにしょうけん - [無記名船荷証券], category : 対外貿易 -
Vận đơn xuất khẩu
ゆしゅつふなにしょうけん - [輸出船荷証券] -
Vận đơn đã bốc
ふなづみしきふなにしょうけん - [船積式船荷証券], ほんせんつみふなにしょうけん - [本船積船荷証券], category :... -
Vận đơn đã trả cước
うんちんばらいずみふなにしょうけん - [運賃払い済み船荷証券] -
Vận đơn đích danh
きめいしきふなにしょうけん - [記名式船荷証券] -
Vận đơn đường biển
ふねはくふなにしょうけん - [船舶船荷証券], かいじょうふなにしょうけん - [海上船荷証券], かいようふなにしょうけん... -
Vận đơn đường bộ
かもつひきかえしょう - [貨物引換証] -
Vận đơn đường không
こうくううんそうじょう - [航空運送状], こうくうかもつしょうけん - [航空貨物証券], こうくうかもつひきかえしょう... -
Vận đơn đặc biệt
とくべつふなにしょうけん - [特別船荷証券] -
Vận đơn đỏ
あかふなにしょうけん - [赤船荷証券], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.