- Từ điển Việt - Nhật
Vận động viên trượt tuyết
exp
スキーヤー
Xem thêm các từ khác
-
Vật bày biện
おきもの - [置き物] - [trÍ vẬt], vật bày biện trang trí trong hốc tường: 床の間の置き物 -
Vật báo hiệu
まえぶれ - [前触れ], Đó là điềm báo của cơn bão.: それは嵐の前触れ。, báo hiệu của mùa xuân.: 春の前触れ -
Vật báu
きちょうひん - [貴重品] -
Vật bảo vệ tai
イヤプロテクター -
Vật bức xạ
ラジエータ -
Vật bồi thường
だいしょう - [代償] -
Vật bị bỏ quên
いしつぶつ - [遺失物], わすれもの - [忘れ物], vật bỏ quên trên ô tô: 電車内の遺失物, xin hành khách chú ý không để... -
Vật bị cách ly
アイソレーター, アイソレータ, hệ thống cách ly (cách điện): アイソレーター・システム, lựa chọn dụng cụ cách... -
Vật bị cô lập
アイソレーター, アイソレータ -
Vật bị nén
スカッシュ -
Vật bị pha trộn
まぜもの - [混ぜ物] -
Vật bị ép
スカッシュ -
Vật che đậy máy
おおい - [被い] -
Vật cho mượn
たいよ - [貸与] -
Vật chướng ngại
バリケード -
Vật chất
ぶっしつ - [物質], そざい - [素材], マテリアル, những vật chất cần thiết cho sự tồn tại của con người.: (人)が生きていくために必要な物質,... -
Vật chất nguy hiểm
きけんぶつ - [危険物] - [nguy hiỂm vẬt], vật chất nguy hiểm (vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) ở nơi làm việc: 作業場にある危険物,... -
Vật chất vô định hình
無定形物質 (むていけいぶっしつ) -
Vật chứng
ぶつてきしょうこ - [物的証拠] - [vẬt ĐÍch chỨng cỨ], yêu cầu đưa ra những vật chứng để khởi tố.: 起訴をするための物的証拠の提出を求める,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.