- Từ điển Việt - Nhật
Vật không nhọn
exp
どんき - [鈍器]
Xem thêm các từ khác
-
Vật không thuần khiết
ふじゅんぶつ - [不純物], category : 結晶, explanation : 純粋物質中の異物。半導体に微量の不純物を入れると、電子を伝導帯に与えたり、電子を価電子帯から受け取ったりする不純物に特有のエネルギー準位をバンドギャップ中に作る。,... -
Vật kia
あれ, không phải cái đó. vật kia kìa: ううん。それじゃない。向こうにあるあれ, cái kia. cái to và lấp lánh kia kìa:... -
Vật kỳ công
ワンダー -
Vật kỳ diệu
ワンダー -
Vật kỳ lạ
ワンダー -
Vật kỷ niệm
メモリアル, かたみ - [形見], vật kỷ niệm của mẹ: 母の形見 -
Vật lai
ハイブリッド -
Vật liệu
マテリアル, マチエール, ぶっし - [物資], しざい - [資材], ざいりょう - [材料], ざいしつ - [材質], ざいりょう - [材料],... -
Vật liệu Gurson
がーそんざい - [ガーソン材] -
Vật liệu bán dẫn
セミコンダクタ -
Vật liệu bít kín
シーラント -
Vật liệu chèn
パッキング -
Vật liệu chèn lót tàu
にしき - [荷敷], category : 対外貿易 -
Vật liệu chịu lửa
たいかざい - [耐火材] -
Vật liệu chịu nhiệt
たいねつざいりょう - [耐熱材料] -
Vật liệu cách nhiệt
だんねつざい - [断熱材], ほおんざい - [保温材], explanation : 保温のために用いられる材料。断熱材ともいう。また保冷のために用いられる場合保冷材という。保温材で保冷材の意味を含める場合もある。グラスウール、ロックウール、発泡スチロールなど一般には熱伝導率が特に小さい物質を用いる。軽量で空気を多く含み、使用温度範囲での耐熱性、変質しにくいことなどが求められる。,... -
Vật liệu cách âm
サウンドデッドナ, デッドナ -
Vật liệu cách điện
インシュレーチングマテリアル -
Vật liệu cán
あつえんざい - [圧延材] -
Vật liệu có tính tự bôi trơn
じこじゅんかつせいざいりょう - [自己潤滑性材料]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.