Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vững mạnh

Mục lục

adj

きょうりょくな - [強力な]
きょうこな - [強固な]
きょうこ - [強固]
Xây dựng mối quan hệ vững mạnh (bền chặt): 強固な関係を築く
trở thành nền tảng vững mạnh: ~の非常に強固な基盤となる
Xây dựng ý chí quốc tế vững mạnh: より強固な国際的意志を構築する
Có lịch sử lâu đời và nền tài chính vững mạnh: 長い歴史と強固な財政基盤を有する
けんぜん - [健全]
Sự vững mạnh của nền kinh tế: 経済の健全

Xem thêm các từ khác

  • Vững vàng

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], けんご - [堅固], かたい - [堅い], ぐんぐん, けんご - [堅固], けんごな - [堅固な], こうしん...
  • Vững ở mức thấp

    そこがたい - [底堅い], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///相場が下がりそうで下がらない状況をさす。
  • Vựa lúa

    おむすび - [お結び], こくそうちたい - [穀倉地帯], category : 農業
  • Vực

    いき - [域]
  • Vực sâu

    きょうこく - [峡谷], chiếc cầu bắc qua vực sâu: 深い峡谷に橋がかかっていた
  • Vực thẳm

    ふち - [淵] - [uyÊn], ならくのそこ - [奈落の底] - [nẠi lẠc ĐỂ], bị ném xuống vực thẳm: 奈落の底へ突き落とされる,...
  • Vỹ Nam

    なんい - [南緯]
  • Vỹ độ Nam

    なんい - [南緯]
  • Vở dán từ những tờ rời nhau

    きりぬきちょう - [切り抜き帳] - [thiẾt bẠt trƯƠng], きりぬきちょう - [切り抜き帖] - [thiẾt bẠt thiẾp]
  • Vở học sinh

    がくせいののーと - [学生のノート], がくせいのちょうめん - [学生の帳面]
  • Vở kịch

    ドラマ, えんげき - [演劇], hồi còn là sinh viên, tôi rất mê kịch.: 大学生時代は演劇に熱中した。
  • Vở kịch vui

    バーレスク
  • Vở viết

    ノートブック, ちょうめん - [帳面]
  • Vểnh tai

    みみをそばたてる - [耳をそば立てる]
  • Vỗ béo

    ひだいする - [肥大する], こやす - [肥やす], vỗ béo lợn: 豚を肥やす
  • Vỗ cánh

    はばたく - [羽撃く], gà trống vỗ cánh: 雄鶏が~
  • Vỗ tay

    はくしゅ - [拍手する]
  • Vỗ vai

    かたをかるくたたく - [肩を軽く叩く]
  • Vốn ban đầu

    がんきん - [元金] - [nguyÊn kim], thu được tiền lãi _ phần trăm ngân hàng với _ đôla tiền vốn ban đầu: 元金_ドルに_%の利子を得る,...
  • Vốn chính

    きほんざいさん - [基本財産], explanation : 固定財産の中で、特に事業活動の経過とともに価値の減少がみられないもの。土地・建物・特許権など。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top