- Từ điển Việt - Nhật
Van thải
n
はいきべん - [排気弁] - [BÁI KHÍ BIỆN]
- Van thải tự động: 自動排気弁
- Van thải cấp tốc.: 急速排気弁
Xem thêm các từ khác
-
Van thải khí
はいきべん - [排気弁] -
Van tiết kiệm
エコノマイザバルブ -
Van tiết lưu
スロットルバルブ, チョーク, チョークバルブ -
Van tiết lưu bộ phận
パーシャルスロットル, パートスロットル, category : 自動車, explanation : アクセルペダルを目一杯踏まないスロットル状態のこと。要するにハーフスロットルと同じだ。パーシャルとは部分的な、一部の、といった意味で、試乗記で扱いやすいエンジン特性を表現する際などによく使われる。,... -
Van tiết lưu không tháo được
バーレルタイプスロットル -
Van tiết lưu kiểu phun
ウエルタイプチョーク -
Van tiết lưu mở hoàn toàn
フルスロットル, category : 自動車, explanation : アクセルを目一杯踏み込んだスロットルバルブ全開の状態。とにかく早く回転を上げたいとき、パワーが必要な時などに使うが、多用するとどんなクルマでも燃費が極端に悪化してしまうことは言うまでもない。,... -
Van tiết lưu tự động
オートチョーク, オートマチックチョーク -
Van tràn
バイパス, バイパスバルブ, リリーフコック -
Van tràn khí
ABV -
Van trượt trong ống
ピストン -
Van tuy lip
チューリップバルブ -
Van từ
ソレノイドバルブ -
Van vào
インレットバルブ -
Van xin
あいがん - [哀願] - [ai nguyỆn], おがみたおす - [拝み倒す], たんがん - [嘆願する], たんがんする - [歎願する], van xin... -
Van xoay được
ローテータブルバルブ -
Van xả
エキゾーストバルブ, ディスチャージバルブ, ドレーニングコック, ドレーンコック, ドレーンバルブ, ドレンバルブ,... -
Van xả (khí)
ブローオフバルブ -
Van xả khí
ABV, ブリーザ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.