Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc xã hội hóa cổ phần ở sở giao dịch chứng khoán

Kinh tế

しょうけんとりひきじょのかぶしきがいしゃか - [証券取引所の株式会社化]
Category: 証券ビジネス
Explanation: 日本では、2000年5月の証券取引法改正により、証券取引所が株式会社形態を取ることが認められた。///株式会社化することによって、国際市場間競争への対応、システム投資のための資金調達手段の多様化、株主を重視した意思決定の迅速化などがこれによって実現されるものと考えられている。///国際市場間競争への対応とは、海外の証券取引所との提携や合併に対する備えであるとされている。これには、クロスボーダー取引が拡大している(特に欧州)海外の主要証券取引所が、相次いで株式会社化しているという背景もある。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top