- Từ điển Việt - Nhật
Viện nghệ thuật
n
げいじゅついん - [芸術院] - [NGHỆ THUẬT VIỆN]
- viện nghệ thuật Nhật Bản: 日本芸術院
- nhận giải thưởng của viện nghệ thuật Nhật Bản: 日本芸術院の恩賜賞を受ける
Xem thêm các từ khác
-
Viện phát triển công nghệ truyền thông và hỗ trợ cộng đồng
, 芸術通信(げいじゅつつうしん)コミュニティ(こみゅにてぃ)ー(さ)サポ(さぽ)ート(と) -
Viện phí
にゅういんひ - [入院費], nếu có bảo hiểm sức khoẻ quốc dân thì người bệnh chỉ trả 30% viện phí.: 国民健康保険があれば、患者は入院費の30パーセントを負担するだけでいい。 -
Viện sĩ
がくしいんかいいん - [学士院会員] -
Viện sĩ hàn lâm
アカデミシャン -
Viện thiết kế
せっけいけんきゅうしょ - [設計研究所] -
Viện thiết kế quốc gia
こっかけいかくいん - [国家計画院] -
Viện tiêu chuẩn quốc gia Mĩ
えーえぬえすあい - [ANSI] -
Viện trưởng
ぎちょう - [議長], いんちょう - [院長] -
Viện trợ
えんじょ - [援助], えんじょ - [援助する], こうえん - [後援], こうえん - [後援する], しえん - [支援する], しじ - [支持する] -
Viện trợ kinh tế
けいざいえんじょ - [経済援助] -
Viện trợ quân sự
ぐんじえんじょ - [軍事援助] -
Viện điều dưỡng
りょうようしょ - [療養所], ほようしょ - [保養所], サナトリウム -
Viện đào tạo sau đại học
だいがくいん - [大学院] -
Viện đại học
だいがくいん - [大学院] -
Việt Nam
ベトナム, えつなん - [越南] - [viỆt nam], tôi thích sống ở việt nam: 越南に住むのが大好きだ, việt nam có nhiều trái... -
Việt kiều
べとなむきょりゅうみん - [ベトナム居留民], えっきょう - [越境] -
Việt kiều ở Nhật
ざいにちべとなむきょりゅうみん - [在日ベトナム居留民] -
Việt ngữ
べとなむご - [ベトナム語] -
Việt vị
オフサイド, オフサイド, bẫy việt vị: オフサイド・トラップ, lỗi việt vị đường xanh: ブルーライン・オフサイド,... -
Viễn chinh
えんせい - [遠征]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.