- Từ điển Việt - Nhật
Vu cáo
v
いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける]
Xem thêm các từ khác
-
Vu khống
ひぼうする - [誹謗する], いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける] -
Vu vơ
こんきょがない - [根拠がない], あてもなくあるく - [あてもなく歩く], のらくら, ひょうぜん - [漂然], ふらり, まんぜん... -
Vua
てんのう - [天皇], ていおう - [帝王] - [ĐẾ vƯƠng], こくおう - [国王], キング, おうさま - [王様], kẻ giết vua/người... -
Vua ban
おんし - [恩賜] -
Vua bù nhìn
なばかりのおう - [名ばかりの王] - [danh vƯƠng] -
Vua chúa
しょこう - [諸侯] -
Vua thời gian
ときのみかど - [時の帝] - [thỜi ĐẾ] -
Vua trên danh nghĩa
なばかりのおう - [名ばかりの王] - [danh vƯƠng] -
Vua và hoàng hậu
りょうへいか - [両陛下] -
Vua đối phương
てきおう - [敵王] - [ĐỊch vƯƠng] -
Vui
たのしい - [楽しい], うれしい - [嬉しい], たのしむ - [楽しむ], tôi rất vui vì anh đã đến chơi.: お越し頂いてとても嬉しいわ。,... -
Vui buồn
あいかん - [哀歓] - [ai hoan], vui buồn trong cuộc sống: 人生の哀歓 -
Vui chơi
なぐさむ - [慰む], あそぶ - [遊ぶ], アミューズメント, たのしむ - [楽しむ], kết hợp giữa việc đi mua sắm và vui chơi:... -
Vui lòng
おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します], こころよい - [快い], vui lòng cho tôi lấy... -
Vui miệng
だんわをたのしむ - [談話を楽しむ] -
Vui mắt
めをたのしませる - [目を楽しませる], めもとのうつくしい - [目もとの美しい] -
Vui mừng
うれしい - [嬉しい], うきうき - [浮き浮き], かいさい - [快哉] - [khoÁi tai], かんきする - [歓喜する], きえつ - [喜悦],... -
Vui mừng tột độ
きょうき - [狂喜], kêu lên vì vui mừng tột độ: 狂喜の叫び声 -
Vui mồm
だんわをたのしむ - [談話を楽しむ] -
Vui nhộn
ようきな - [陽気な], ゆかい - [愉快], ファンキー, たのしい - [楽しい], コミック, コミカル, けいかい - [軽快], おわらい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.