- Từ điển Việt - Nhật
Xây cầu
v
かきょう - [架橋する]
Xem thêm các từ khác
-
Xây dựng
くみたて - [組み立て], かせつ - [架設], かいせつ - [開設], かいせつ - [開設する], かくりつ - [確立する], かける -... -
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao
けんせつ・りーす・じょうと - [建設・リース・譲渡] -
Xây dựng, hoạt động, chuyển giao
けんせつ・うんえい・じょうと - [建設・運営・譲渡] -
Xây dựng, sở hữu, hoạt động
けんせつ・しょゆう・うんえい - [建設・所有・運営] -
Xây dựng các tiêu chuẩn
きかくせいてい - [規格制定] -
Xây dựng cầu
かきょう - [架橋] - [giÁ kiỀu], vị trí xây dựng cầu: 架橋位置, công nhân thi công công trình xây dựng cầu: 架橋工事の作業員 -
Xây dựng hệ thống
せい - [制する] - [chẾ] -
Xây dựng lại
たてなおす - [立て直す], かいちく - [改築する], さいけん - [再建する], tôi được cử đến đây để xây dựng lại... -
Xây dựng ngôn ngữ
げんごこうせいようそ - [言語構成要素] -
Xây dựng đất nước
こっかをけんせつする - [国家を建設する], くにづくり - [国造り] -
Xây gạch
ブリック -
Xây lắp
そうちする - [装置する] -
Xây lắp ghép
プレハブ, nhà lắp ghép: ~ 住宅 -
Xây nhà
いえをたてる - [家を建てる] -
Xây xẩm
めまいをする - [目まいをする] -
Xây đắp
けんせつする - [建設する], きそをつくる - [基礎を造る] -
Xã giao
しゃこう - [社交], múa đôi có tính xã giao: 社交ダンス -
Xã giao rộng rãi
かおがひろい - [顔が広い] -
Xã hội
よのなか - [世の中], よ - [代], よ - [世], ソサエティ, せそう - [世相], せけん - [世間], せかい - [世界], しゃかい -... -
Xã hội Internet
アイエスオーシー, explanation : 1992年に設立されたインターネット関係者の集まりで、学会的な側面と業界団体的な側面を持つ。世界中の企業、団体、学術機関、政府機関、個人などが集まって、インターネットの普及の促進、関連技術の開発や標準化、インターネットに関する情報提供や教育の推進などを行なっている。下部機関にはiabやietfがあり、インターネットに関わるさまざまな標準を策定している。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.