Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xóa bỏ

Mục lục

n

かいしょう - [解消]
かきけす - [かき消す]
さくじょ - [削除する]
xóa bỏ kí ức, dữ liệu, câu chữ..vv: 記憶・文字・データなどを削除する
たいじ - [退治する]
xóa bỏ bệnh sốt rét: マラリアを退治する
とりけす - [取消す]
ぬく - [抜く]
のぞく - [除く]

Kỹ thuật

キャンセル
しょうきょ - [消去]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top