- Từ điển Việt - Nhật
Xưa
n
むかし - [昔]
いぜんに - [以前に]
Xem thêm các từ khác
-
Xưa cũ
おおむかし - [大昔], trong lĩnh vực công nghệ thì 50 năm trước cũng coi là xưa cũ, lạc hậu lắm rồi: テクノロジーの分野では、50年前は大昔である -
Xưa kia
むかし - [昔], いぜんに - [以前に] -
Xưa nay
こきん - [古今] -
Xưa như trái đất
ありふれた - [有り触れた], câu chuyện xưa như trái đất: ありふれた話 -
Xưa và nay
きんこ - [今古] - [kim cỔ], こんじゃく - [今昔] -
Xưng hiệu
しょうごう - [称号] -
Xưng tụng
しょうさんする - [称賛する] -
Xương (vật đúc)
カーカス -
Xương bàn đạp trong lỗ tai
あぶみこつ - [あぶみ骨] -
Xương búa ở tai
つちこつ - [つち骨] -
Xương bả vai
けんこうこつ - [肩胛骨] -
Xương chày
けいこつ - [脛骨] - [cẢnh cỐt], bề mặt khớp xương của xương cẳng chân: 脛骨の腓骨関節面 -
Xương chữ A
エーボーン -
Xương cẳng chân
けいこつ - [脛骨] - [cẢnh cỐt], bề mặt khớp xương của xương cẳng chân: 脛骨の腓骨関節面 -
Xương cụt
ビテイコツ, びこつ - [尾骨] - [vĨ cỐt] -
Xương cốt
ほね - [骨] -
Xương cổ
けいこつ - [頸骨] - [* cỐt] -
Xương hàm
あごぼね - [顎骨] - [ngẠc cỐt], sự phát triển của xương hàm dưới: 下顎骨の成長, sự không bình thường của xương... -
Xương hình thuyền
せんじょうこつ - [せん状骨] -
Xương hông
こつばん - [骨盤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.