Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Xếp hàng

Mục lục

v

はいれつ - [配列する]
xếp hàng theo thứ tự: 順序に配列する
たいごをととのえる - [隊伍を整える]
しょうひんをつみこむ - [商品を積み込む]
ぎょうれつ - [行列する]

Kỹ thuật

レーンジ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top