- Từ điển Việt - Nhật
Xử lý đa nhiệm
Tin học
たじゅうタスクしょり - [多重タスク処理]
まるちたすくしょり - [マルチタスク処理]
Xem thêm các từ khác
-
Xử lý điều khiển tranh chấp
きょうごうせいりしょ - [競合整理処理] -
Xử lý đàm thoại
かいわけいしょり - [会話型処理] -
Xử lý ảnh
イメージしょり - [イメージ処理], かしかしょり - [可視化処理], がぞうしょり - [画像処理] -
Xử lý ảnh tốc độ cao
こうそくがそうしょり - [高速画像処理] -
Xử nữ
しょじょ - [処女] -
Xử phạt
しょばつする - [処罰する], けい - [刑する] -
Xử phạt hành chính
ぎょうせいしょぶん - [行政処分], ぎょうせいしょぶんをうける - [行政処分を受ける], ぎょうせいしょぶんをかす... -
Xử sự
じけんをしょりする - [事件を処理する] -
Xử sự đẹp
おたがいさま - [お互い様], đúng lúc chúng tôi khó khăn, công ty xx đã xử sự rất đẹp, họ đã đồng ý gia hạn cho chúng... -
Xử trí
しょち - [処置], しょち - [処置する], しょちする - [処置する], しょぶんする - [処分する] -
Xử trảm
ざんしゅ - [斬首], きりはなす - [切り離す] -
Xử tội
ざいにしょする - [罪に処する] -
Xử án
はんけつする - [判決する], そしょうをしんさする - [訴訟を審査する], けい - [刑する] -
Xốc thuốc (phiện)
アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], Đang trong tình trạng phục hồi sau khi bị xốc thuốc phiện: アヘン中毒からの回復途中である,... -
Xốc thuốc phiện
アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], nhiễm độc khí ga: ガス中毒, ngộ độc nấm: キノコ中毒, nhiễm độcchất chloraloza:... -
Xối xả
こっぴどい - [こっ酷い], bị mắng mỏ một cách thậm tệ (tàn tệ, như tát nước vào mặt, xối xả): こっぴどく叱られた,... -
Xốp
やわらかい - [軟らかい], やわらか - [軟らか], ソフト, kem xốp, kem mềm: ~ クリーム -
Xổ số
ロータリー, ふくびき - [福引], ちゅうせん - [抽選], たからくじ - [宝くじ], くじびきをする - [籤引きをする], くじびき... -
Xỉ (mũi)
かむ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.