- Từ điển Việt - Nhật
Xử lý bẫy
Tin học
トリガプロセス
Xem thêm các từ khác
-
Xử lý bề mặt
ひょうめんしょり - [表面処理], フェース, category : 塗装, explanation : 表面処理とは金属、プラスチックス、セラミックス、ガラスなどの表面に必要とされる金属、有機物、酸化物などを付与する改質技術です。,... -
Xử lý chiếu xạ
しょうしゃしょり - [照射処理] -
Xử lý chống gỉ
さびどめほう - [さび止め法] -
Xử lý cromet
クロメートしょり - [クロメート処理] -
Xử lý crôm
クロメートトリート -
Xử lý cuộc gọi
こしょり - [呼処理] -
Xử lý công việc
しごとをしょりする - [仕事を処理する] -
Xử lý dữ liệu
じょうほうしょり - [情報処理], データしょり - [データ処理], データプロセシング -
Xử lý dữ liệu hành chính
じむかんりデータしょり - [事務管理データ処理] -
Xử lý dữ liệu phân tán
ぶんさんデータしょり - [分散データ処理] -
Xử lý dữ liệu truy cập từ xa
えんかくアクセスデータしょり - [遠隔アクセスデータ処理] -
Xử lý dữ liệu trực tuyến
オンラインデータしょり - [オンラインデータ処理] -
Xử lý dữ liệu tập trung
しゅうちゅうしょり - [集中処理], しゅうちゅうデータしょり - [集中データ処理] -
Xử lý dữ liệu tự động
じどうデータしょり - [自動データ処理] -
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしデータしょり - [電子データ処理] - [ĐiỆn tỬ xỬ lÝ], こんぴゅーたによるでーたしょり - [コンピュータによるデータ処理],... -
Xử lý dữ liệu điện tử (EDP)
でんしデータしょり - [電子データ処理] -
Xử lý giao dịch trực tuyến
オーエルティーピー, オンライントランザクションしょり - [オンライントランザクション処理] -
Xử lý hình ảnh
がぞうしょり - [画像処理] -
Xử lý hóa học
かがくしょり - [化学処理] -
Xử lý hơi
スチームしょり - [スチーム処理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.