- Từ điển Việt - Nhật
Xa xa
adj
とおい - [遠い]
Xem thêm các từ khác
-
Xa xôi
はるか - [遥か], とおい - [遠い], ぜいたくひん - [贅沢品], えんかく - [遠隔], うとい - [疎い], ファー, ファラウェイ,... -
Xa xôi (về không gian hoặc thời gian)
うとい - [疎い] -
Xa xăm
とおい - [遠い] -
Xa xưa
とっくに - [疾っくに], おおむかし - [大昔], はるか - [遥か], はるか - [遥か], thói quen (tập quán) có từ ngày xưa (xa... -
Xa xứ
とおくはなれる - [遠く離れる], とおいくに - [遠い国] -
Xa xỉ
とおくの - [遠くの], デラックス, ぜいたく - [贅沢], ごうか - [豪華], bữa ăn xa xỉ: 豪華な食事 -
Xa xỉ phẩm
ろうひ - [浪費] -
Xacôm
にくしゅ - [肉腫] - [nhỤc thŨng] -
Xanh
みどり - [緑], グリーン, あおい - [青い], cái ông trưởng phòng kia làm tôi phát khiếp, mới chỉ vỗ vai thôi mà đã nổi... -
Xanh-di-ca
シンジケート -
Xanh da trời
ブルー -
Xanh lá cây
あおあお - [青々] - [thanh], あおあお - [青青] - [thanh thanh], みどりいろ - [緑色] - [lỤc sẮc] -
Xanh lè
まっさお - [真っ青], có chuyện gì vậy? mặt bạn trông xanh mét.: どうしたの。顔が真っ青だよ, bầu trời xanh thẫm.:... -
Xanh lục
グリーン -
Xanh lục đậm
のうりょくしょく - [濃緑色] - [nỒng lỤc sẮc] -
Xanh thẫm
まっさお - [真っ青], のうせいしょく - [濃青色] - [nỒng thanh sẮc], có chuyện gì vậy? mặt bạn trông xanh mét.: どうしたの。顔が真っ青だよ,... -
Xanh tươi
あおあお - [青々] - [thanh], あおあお - [青青] - [thanh thanh], từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng... -
Xanh tốt
あおあお - [青々] - [thanh], しげる - [茂る], từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng xanh tuyệt đẹp.:... -
Xanh xao
あおじろい - [青白い], lọn tóc vàng với da mặt xanh xao, trông anh ta không giống người nhật chút nào.: 彼の金髪の巻き毛と青白い肌は、とても日本人には見えない。 -
Xao lãng
むしする - [無視する], けいしする - [軽視する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.