- Từ điển Việt - Nhật
Xanh tươi
n
あおあお - [青々] - [THANH]
- Từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng xanh tuyệt đẹp.: その農場からは、青々とした美しい谷が見渡せた
- Cây trông đẹp với lá xanh tốt nhưng quả lại chua.: 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。
あおあお - [青青] - [THANH THANH]
- Sau khi cạo râu cằm anh ta trông rất xanh.: ひげを剃ったあとが青青としている.
Xem thêm các từ khác
-
Xanh tốt
あおあお - [青々] - [thanh], しげる - [茂る], từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng xanh tuyệt đẹp.:... -
Xanh xao
あおじろい - [青白い], lọn tóc vàng với da mặt xanh xao, trông anh ta không giống người nhật chút nào.: 彼の金髪の巻き毛と青白い肌は、とても日本人には見えない。 -
Xao lãng
むしする - [無視する], けいしする - [軽視する] -
Xao xuyến
どうようする - [動揺する], しんぱいする - [心配する], まう - [舞う], gió xao động: 風に舞う -
Xao động
どうようする - [動揺する], ぐらぐらする, まう - [舞う], gió xao động: 風に舞う -
Xari
サリー -
Xavan
サバンナ -
Xay
くだく - [砕く], ひく - [挽く], xay thịt: 肉を挽く, xay chè: お茶を挽く, xay hạt cà phê: コーヒー豆を挽く -
Xay cà-phê
こーひーをひく - [コーヒーを挽く] -
Xay gạo
せいまいする - [精米する] -
Xe
くるま - [車], カー, anh ấy đi đến trường bằng xe con của bố: 彼は父親のカーで学校へ行った, nắp mui xe: カーのボンネット,... -
Xe-ri
シリーズ -
Xe (chỉ)
くる - [繰る], xe chỉ: 糸を繰る -
Xe 2 cầu
クロスカントリー4WD, よんりんくどうしゃ - [四輪駆動車], category : 自動車, explanation : 略してクロカン4WD。野山の道無き道を走り回るために開発された4WD車で、タフなボディと走破性の高さが売り物。しかし都市部でもファッション感覚で選ぶ人が増えている。パジェロやランドクルーザーがその代表格。,... -
Xe Jíp
ジープ -
Xe ba bánh
さんりんしゃ - [三輪車], サイドカー, スリーホイーラ, トライカー -
Xe ba chỗ
スリーシータ -
Xe ba gác
トラック -
Xe ba ngựa kéo
トロイカ -
Xe ben
チッパー, チップカー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.