- Từ điển Việt - Nhật
Yên mềm
Kỹ thuật
パッド
Xem thêm các từ khác
-
Yên nghỉ
えいみんする - [永眠する], nơi yên nghỉ: 永眠の地, yên nghỉ lúc thọ 80 tuổi: 80歳で永眠した -
Yên ngựa
うまのくら - [馬の鞍], あんば - [鞍馬], くら - [鞍], yên ngựa bằng da: 革製の鞍, yên ngựa dùng để cưỡi ngựa: 乗馬用の鞍,... -
Yên thân
じゅうじゅんな - [従順な], きょうじゅん - [恭順] -
Yên trí
あんち - [安置] -
Yên tâm
あんしん - [安心する], あんしん - [安心] - [an tÂm], やすい - [安い], bệnh đã khỏi nên đã yên tâm.: 病気が治ったので ~ する,... -
Yên tĩnh
へいせい - [平静], へいき - [平気], のどか - [長閑], しずかな - [静かな], しずか - [静か], かんせい - [閑静], かんじゃく... -
Yên tĩnh xuống
しずまる - [静まる] -
Yên vị
おちつく - [落ち着く], yên vị: 〔ある場所・状態に〕落ち着く -
Yên xe
サドル, シート, category : 自動車, explanation : 座席のこと。スポーツ走行に適したパケットシートや、長時間の運転でも疲れにくいよう人間工学に基づいて設計されたものなどいろいろあり、クルマの性格によって使い分けられている。,... -
Yên xômexet
サマセット -
Yên đèo
ピリアン -
Yên ả
おだやか - [穏やか], かんさん - [閑散], sự yên ả của cuộc sống nông thôn: 田園生活の穏やかさ, do đại dương lặng... -
Yên ắng
ひっそり, せいしゅく - [静粛], せいじゃく - [静寂], sống trong thành phố lớn náo nhiệt này, tôi mới hiểu rằng mình... -
Yên ổn
あんぜんな - [安全な], あんたい - [安泰], あんてい - [安定], あんてい - [安定], あんねい - [安寧], おさまる - [治まる],... -
Yêu
れんぼ - [恋慕する], ほれる - [惚れる], すく - [好く], こう - [恋う], こいする - [恋する], かわいがる - [可愛がる],... -
Yêu ai yêu cả đường đi lối về
きをかわいがるのもはえだもかわいがる - [木を可愛がるものは枝をも可愛がる] -
Yêu chuộng
あいこうする - [愛好する] -
Yêu chuộng hòa bình
へいわをあいこうする - [平和を愛好する] -
Yêu cầu
ようせい - [要請する], ようする - [要する], ようきゅう - [要求する], ようきゅう - [要求], もとめる - [求める], もうしでる... -
Yêu cầu biểu diễn lại
アンコール, yêu cầu hát lại (biểu diễn lại): アンコールを求める, thúc giục biểu diễn lại: アンコールを促す,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.