- Từ điển Việt - Nhật
Yêu cầu cài đặt
Tin học
せっちじょうけん - [設置条件]
Xem thêm các từ khác
-
Yêu cầu giải phóng
かいほうようきゅう - [解放要求] -
Yêu cầu giải ước
かいやくせいきゅう - [解約請求], category : 取引(売買), explanation : 投資信託の換金(=解約)には、解約請求と買取請求がある。通常、換金の場合には、販売会社を通じて運用会社に信託財産の一部解約を請求する方法がとられるが、この方法のことを指す。///以前は、買取請求による換金時には、有価証券取引税がかかったため、買取請求よりも解約請求によって換金する方が受益者にとって有利であるとされてきた。しかし、平成11年4月に有価証券取引税が廃止されたことに伴って、基本的には有利・不利がなくなった。///買取価額は、円未満の金額を四捨五入している関係から、買取が解約に比べて有利になったり、不利になったりする場合が生じる。ただし、どちらの換金方法が有利なのかは、換金時にはわからない。,... -
Yêu cầu gửi tiếp
かいそうようきゅう - [回送要求] -
Yêu cầu hệ thống
システムようきゅう - [システム要求], システムようけん - [システム要件] -
Yêu cầu khẩn cấp
きんきゅうようせい - [緊急要請] -
Yêu cầu kiểm tra
ささつせいきゅう - [査察請求] -
Yêu cầu kết nối
コネクションようきゅう - [コネクション要求], せつぞくようきゅう - [接続要求], せつぞくようぼう - [接続要望] -
Yêu cầu kỹ thuật
ぎじゅつじょうけん - [技術条件] -
Yêu cầu lệnh
コマンドようきゅう - [コマンド要求] -
Yêu cầu ngắt
わりこみようきゅう - [割り込み要求] -
Yêu cầu nhập
にゅうりょくようきゅう - [入力要求] -
Yêu cầu nhắc lại tự động-ARQ
じどうさいそうしんようきゅう - [自動再送信要求], じどうさいそうようきゅう - [自動再送要求] -
Yêu cầu phẩm chất
ひんしつようきゅう - [品質要求] -
Yêu cầu phụ
ふくようきゅう - [副要求] -
Yêu cầu quá đáng
おばはる - [お婆はる] -
Yêu cầu thanh toán
インヴォイス, khách hàng yêu cầu đưa ra bản yêu cầu thanh toán cho những công việc mà tôi đã làm: 顧客は、私がやった仕事のインヴォイスを提出するよう求めた -
Yêu cầu thiết kế về an toàn
あんぜんせっけいようけん - [安全設計要件] -
Yêu cầu thích nghi động
どうてきてきごうせいようけん - [動的適合性要件] -
Yêu cầu trả tiền
しはらいようきゅう - [支払要求], しはらいようきゅう - [支払い要求], category : 対外貿易 -
Yêu cầu từ người dùng
ユーザようぼう - [ユーザ要望]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.