Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

A-nô-phen

Danh từ

xem anopheles

Xem thêm các từ khác

  • A-nốt

    Danh từ xem anode
  • A-pa-tít

    Danh từ xem apatite
  • A-pác-thai

    Danh từ xem apartheid
  • A-sen

    Danh từ xem arsenic .
  • A-trô-pin

    Danh từ xem atropine
  • A-xpi-rin

    Danh từ xem aspirin
  • A-xê-ti-len

    Danh từ xem acetylene
  • A-xê-tôn

    Danh từ xem acetone
  • A-xít

    Danh từ xem acid
  • A-xít a-min

    Danh từ xem acid amin
  • A-xít a-xê-tích

    Danh từ xem acid acetic
  • A-xít clo-hi-đrích

    Danh từ xem acid chlorhydric
  • A-xít các-bo-ních

    Danh từ xem acid carbonic
  • A-xít ni-trích

    Danh từ xem acid nitric
  • A-xít sun-fua-rích

    Danh từ xem acid sulfuric
  • ADN

    Danh từ (F: Acide Désoxyribonucléique, viết tắt) acid nucleic tìm thấy trong nhiễm sắc thể, chứa thông tin di truyền của sinh vật.
  • ADSL

    Danh từ (A: Asymmetric Digital Subscriber Line ‘đường dây thuê bao số bất đối xứng’, viết tắt) phương thức truyền dữ liệu...
  • AIDS

    Danh từ (A: Acquired Immune Deficiency Syndrome suy giảm miễn dịch mắc phải , viết tắt) hội chứng bệnh mất khả năng miễn dịch,...
  • AK

    Danh từ (N: Автомат Калашникова, viết tắt) súng tiểu liên của Liên Xô (trước đây), do Mikhail Timofeevich Kalashnikov...
  • ATM

    Danh từ (A: Automatic Teller Machine, viết tắt) thiết bị tự động đặt nơi công cộng cho phép khách hàng rút tiền mặt, kiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top