Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Azot

Danh từ

(Từ cũ)

xem nitrogen

Xem thêm các từ khác

  • B

    kí hiệu phân loại trên dưới: thứ hai, sau A sản phẩm loại B nhà số 4B (sau số 4A)
  • B,B

    (đọc là bê ; đánh vần là bờ ) con chữ thứ tư của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • BCH

    ban chấp hành (viết tắt).
  • BGĐ

    ban giám đốc (viết tắt).
  • BHXH

    bảo hiểm xã hội (viết tắt).
  • BHYT

    bảo hiểm y tế (viết tắt).
  • BIOS

    Danh từ (A: Basic Input/Output System, hệ thống nhập/xuất cơ bản , viết tắt) hệ thống (nằm trên bo mạch chính) thực hiện...
  • BXL

    bộ xử lí (viết tắt).
  • Ba

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) cha (chỉ dùng để xưng gọi) 2 Danh từ 2.1 số (ghi bằng 3) liền sau số hai trong dãy số...
  • Ba-dan

    Danh từ xem basalt
  • Ba-dô-ca

    Danh từ xem bazooka
  • Ba-dơ

    Danh từ xem base
  • Ba-ke-lit

    Danh từ xem bakelite
  • Ba-lát

    Danh từ xem ballast
  • Ba-ren

    Danh từ xem barrel
  • Ba-ri-e

    Danh từ xem barie
  • Ba-zan

    Danh từ xem basalt
  • Ba-zơ

    Danh từ xem base
  • Ba ba

    Danh từ rùa ở nước ngọt, có mai cứng, không vảy.
  • Ba bảy

    Danh từ số lượng không phải chỉ có một, mà là nhiều (cái khác nhau) có ba bảy cách làm \"Một liều ba bảy cũng liều,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top