- Từ điển Việt - Việt
Còn
Mục lục |
Danh từ
quả cầu bằng vải có nhiều dải màu, dùng để tung, ném làm trò chơi trong ngày hội ở một số dân tộc miền núi
- ném còn
Động từ
tiếp tục tồn tại
- kẻ còn, người mất
- chiến tranh không còn nữa
- Trái nghĩa: mất
tiếp tục có, tiếp tục diễn ra, không phải đã hết cả hoặc đã mất đi
- còn tiền tiêu
- trời vẫn còn mưa
- Trái nghĩa: hết
Phụ từ
từ biểu thị sự tiếp tục, tiếp diễn của hành động, trạng thái cho đến một lúc nào đó
- khuya rồi mà vẫn còn thức
- anh ta còn rất trẻ
- đang còn dở tay
- Đồng nghĩa: đang
từ biểu thị ý khẳng định về một hành động, tính chất nào đó, cả trong trường hợp được nêu thêm ra để đối chiếu, so sánh
- hôm qua còn nắng to hơn hôm nay
- thà như thế còn hơn
- đã không giúp đỡ, lại còn quấy rầy
Kết từ
từ biểu thị điều sắp nêu ra là một trường hợp khác hoặc trái lại, đối chiếu với điều vừa nói đến
- nó ở nhà, còn anh?
- nắng thì đi, còn mưa thì nghỉ
Xem thêm các từ khác
-
Còng
Danh từ: cua nhỏ sống ở ven biển, có cuống mắt rất dài, Danh từ:... -
Còng queo
Tính từ: từ gợi tả dáng nằm co quắp và cứng đờ ra, nằm còng queo dưới đất -
Còng quèo
Tính từ: (khẩu ngữ) cong ở nhiều đoạn, nhiều chỗ, thanh sắt còng quèo, “bóng Đoàn in dài... -
Có
Động từ: từ biểu thị trạng thái tồn tại nào đó nói chung, từ biểu thị trạng thái tồn... -
Có của
Tính từ: tương đối giàu có, nhà có của -
Cói
Danh từ: (phương ngữ) cò bợ., Danh từ: cỏ cao và thẳng, thân ba... -
Cóng
Danh từ: đồ đựng bằng sành hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi,... -
Cót
Danh từ: vật hình tấm, được làm từ những nan tre nứa mỏng đan chéo và khít vào nhau, dùng... -
Cô
Danh từ: em gái hoặc chị của cha (có thể dùng để xưng gọi), từ dùng để chỉ hoặc gọi người... -
Cô hầu
Danh từ: (từ cũ) như nàng hầu . -
Cô đồng
Danh từ: người phụ nữ làm nghề đồng bóng. -
Côi
Tính từ: mồ côi (nói tắt), mẹ goá, con côi -
Côn
Danh từ: gậy dùng để múa võ, đánh võ, Danh từ: khối nón cụt,... -
Công
Danh từ: chim cùng họ với gà, có bộ lông màu lục, chim đực có đuôi dài, xoè múa rất đẹp,... -
Công bình
Tính từ: (từ cũ, Ít dùng), xem công bằng -
Công chứng
Danh từ: sự chứng thực của cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm xác nhận về mặt pháp lí... -
Công cốc
Danh từ: (khẩu ngữ) công khó nhọc mà chẳng được gì (nói khái quát), làm cả tháng trời giờ... -
Công lệnh
Danh từ: giấy chứng nhận cử đi công tác, do cơ quan cấp. -
Công nhận
Động từ: thừa nhận là đúng với sự thật, với lẽ phải hoặc là hợp lệ, được công nhận... -
Công sự
Danh từ: tên gọi chung các công trình quân sự dùng để chiến đấu và phòng tránh như hầm, hào,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.